Đơn Giá ống Nhưa HDPE Bình Minh (Phi 75-140)
Có thể bạn quan tâm
Công bố đơn Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 tốt nhất hiện nay
Gửi đến quý khách bảng báo giá ống nhựa HDPE Bình Minh 2022 chi tiết, đầy đủ thông tin sản phẩm, giá cả tối ưu nhất thị trường.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, chăm sóc khách hàng tốt nhất.
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.
Catalogue Ống nhựa HDPE Bình Minh 2022
Cập nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh HDPE
Đơn giá ống nhựa HDPE Bình Minh đầy đủ
Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE. Quy định chung:
- Ống nhựa HDPE Bình Minh sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
- Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 1 – 30
STT | Quy cách | PN (Bar) | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | 16×2 | 20 | 6.100 |
2 | 20×1,5 | 12.5 | 6.200 |
3 | 20×2 | 16 | 7.800 |
4 | 20×2,3 | 20 | 9.000 |
5 | 25×1,5 | 10 | 7.900 |
6 | 25×2 | 12.5 | 10.000 |
7 | 25×2,3 | 16 | 11.500 |
8 | 25×3 | 20 | 14.200 |
9 | 32×2 | 10 | 13.100 |
10 | 32×2,4 | 12.5 | 15.500 |
11 | 32×3 | 16 | 18.700 |
12 | 32×3,6 | 20 | 22.000 |
13 | 40×2 | 8 | 16.500 |
14 | 40×2,4 | 10 | 19.700 |
15 | 40×3 | 12.5 | 23.900 |
16 | 40×3,7 | 16 | 28.900 |
17 | 40×4,5 | 20 | 34.400 |
18 | 50×2,4 | 8 | 25.100 |
19 | 50×3 | 10 | 30.400 |
20 | 50×3,7 | 12.5 | 37.000 |
21 | 50×4,6 | 16 | 44900 |
22 | 50×5,6 | 20 | 53200 |
23 | 63×3 | 8 | 39.400 |
24 | 63×3,8 | 10 | 48.500 |
25 | 63×4,7 | 12.5 | 58.900 |
26 | 63×5,8 | 16 | 71.000 |
27 | 63×7,1 | 20 | 85.000 |
28 | 75×3,6 | 8 | 55.600 |
29 | 75×4,5 | 10 | 68.400 |
30 | 75×5,6 | 12.5 | 83.400 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 31 – 60
31 | 75×6,8 | 16 | 99.100 |
32 | 75×8,4 | 20 | 119.500 |
33 | 90×4,3 | 8 | 79.800 |
34 | 90×5,4 | 10 | 98.400 |
35 | 90×6,7 | 12.5 | 119.500 |
36 | 90×8,2 | 16 | 143.600 |
37 | 90×10,1 | 20 | 172.300 |
38 | 110×4,2 | 6 | 96.400 |
39 | 110×5,3 | 8 | 119.700 |
40 | 110×6,6 | 10 | 146.400 |
41 | 110×8,1 | 12.5 | 177.100 |
42 | 110×10 | 16 | 213.000 |
43 | 125×4,8 | 6 | 124.200 |
44 | 125×6 | 8 | 153.000 |
45 | 125×7,4 | 10 | 186.800 |
46 | 125×9,2 | 12.5 | 228.200 |
47 | 125×11,4 | 16 | 276.300 |
48 | 140×5,4 | 6 | 156.700 |
49 | 140×6,7 | 8 | 191.600 |
50 | 140×8,3 | 10 | 234.500 |
51 | 140×10,3 | 12.5 | 285.700 |
52 | 140×12,7 | 16 | 344.400 |
53 | 160×6,2 | 6 | 205.600 |
54 | 160×7,7 | 8 | 251.300 |
55 | 160×9,5 | 10 | 306.000 |
56 | 160×11,8 | 12.5 | 373.000 |
57 | 160×14,6 | 16 | 452.100 |
58 | 180×6,9 | 6 | 256.000 |
59 | 180×8,6 | 8 | 315.800 |
60 | 180×10,7 | 10 | 387.100 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 61 – 90
61 | 180×13,3 | 12.5 | 473.400 |
62 | 180×16,4 | 16 | 571.500 |
63 | 200×7,7 | 6 | 317.500 |
64 | 200×9,6 | 8 | 391.300 |
65 | 200×11,9 | 10 | 477.600 |
66 | 200×14,7 | 12.5 | 580.600 |
67 | 200×18,2 | 16 | 704.800 |
68 | 225×8,6 | 6 | 398.900 |
69 | 225×10,8 | 8 | 494.400 |
70 | 225×13,4 | 10 | 605.800 |
71 | 225×16,6 | 12.5 | 737.300 |
72 | 225×20,5 | 16 | 892.000 |
73 | 250×9,6 | 6 | 494.300 |
74 | 250×11,9 | 8 | 605.100 |
75 | 250×14,8 | 10 | 742.400 |
76 | 250×18,4 | 12.5 | 908.300 |
77 | 250×22,7 | 16 | 1.097.100 |
78 | 280×10,7 | 6 | 616.600 |
79 | 280×13,4 | 8 | 763.800 |
80 | 280×16,6 | 10 | 932.700 |
81 | 280×20,6 | 12.5 | 1.138.000 |
82 | 280×25,4 | 16 | 1.375.400 |
83 | 315×12,1 | 6 | 785.500 |
84 | 315×15 | 8 | 959.900 |
85 | 315×18,7 | 10 | 1.181.200 |
86 | 315×23,2 | 12.5 | 1.442.300 |
87 | 315×28,6 | 16 | 1.741.000 |
88 | 355×13,6 | 6 | 992.600 |
89 | 355×16,9 | 8 | 1.218.700 |
90 | 355×21,08 | 10 | 1.503.200 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 91 – 120
91 | 355×26,1 | 12.5 | 1.828.500 |
92 | 355×32,2 | 16 | 2.209.900 |
93 | 400×15,3 | 6 | 1.258.800 |
94 | 400×19,1 | 8 | 1.554.100 |
95 | 400×23,7 | 10 | 1.899.900 |
96 | 400×29,4 | 12.5 | 2.319.000 |
97 | 400×36,3 | 16 | 2.805.900 |
98 | 450×17,2 | 6 | 1.591.500 |
99 | 450×21,5 | 8 | 1.965.400 |
100 | 450×26,7 | 10 | 2.407.100 |
101 | 450×33,1 | 12.5 | 2.937.500 |
102 | 450×40,9 | 16 | 3.553.100 |
103 | 500×19,1 | 6 | 1.963.000 |
104 | 500×23,9 | 8 | 2.425.000 |
105 | 500×29,7 | 10 | 2.974.000 |
106 | 500×36,8 | 12.5 | 3.625.000 |
107 | 500×45,4 | 16 | 4.384.000 |
108 | 560×21,4 | 6 | 2.703.500 |
109 | 560×26,7 | 8 | 3.333.500 |
110 | 560×33,2 | 10 | 4.092.500 |
111 | 560×41,2 | 12.5 | 4.994.900 |
112 | 560×50,8 | 16 | 6.032.800 |
113 | 630×24,1 | 6 | 3.425.400 |
114 | 630×30 | 8 | 4.211.100 |
115 | 630×37,4 | 10 | 5.183.500 |
116 | 630×46,3 | 12.5 | 6.313.400 |
117 | 630×57,2 | 16 | 7.167.500 |
118 | 710×27,2 | 6 | 4.360.100 |
119 | 710×33,9 | 8 | 5.369.500 |
120 | 710×42,1 | 10 | 6.586.500 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 120 – 141
121 | 710×52,2 | 12.5 | 8.032.200 |
122 | 710×64,5 | 16 | 9.723.700 |
123 | 800×30,6 | 6 | 5.522.100 |
124 | 800×38,1 | 8 | 6.805.900 |
125 | 800×47,4 | 10 | 8.351.900 |
126 | 800×58,8 | 12.6 | 10.188.700 |
127 | 800×72,6 | 16 | 12.331.600 |
128 | 900×34,4 | 6 | 6.984.200 |
129 | 900×42,9 | 8 | 8.611.500 |
130 | 900×53,3 | 10 | 10.564.900 |
131 | 900×66,2 | 12.5 | 12.907.700 |
132 | 900×81,7 | 16 | 15.609.200 |
133 | 1000×38,2 | 6 | 8.618.000 |
134 | 1000×47,7 | 8 | 10.639.300 |
135 | 1000×59,3 | 10 | 13.057.200 |
136 | 1000×72,5 | 12.5 | 15.721.300 |
137 | 1000×90,2 | 16 | 19.164.100 |
138 | 1200×45,9 | 6 | 12.412.400 |
139 | 1200×57,2 | 8 | 15.313.400 |
140 | 1200×67,9 | 10 | 17.985.900 |
141 | 1200×88,2 | 12.5 | 22.924.600 |
Báo giá ống nhựa HDPE Bình Minh gân thành đôi mới
Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE gân thành đôi mới. Ghi chú:
- Ống PE gân thành đôi theo tiêu chuẩn EN 13476-3:2007 + A1:2009 phù hợp QCVN 16-4:2011/BXD và tiêu chuẩn DIN 4262-1:2001
- Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống PE gân thành đôi không xẻ rãnh | 110 | 58.700 |
2 | 160 | 127.900 | |
3 | 250 | 329.200 | |
4 | 315 | 493.700 | |
5 | 500 | 978.200 | |
1 | Ống PE gân thành đôi loại xẻ rãnh | 110 | 73.500 |
2 | 160 | 159.000 | |
3 | 250 | 409.400 | |
4 | 315 | 613.800 | |
5 | 500 | 12.228.000 |
Báo giá ống nhựa LDPE Bình Minh
Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh LDPE. Ghi chú:
- Ống LDPE dùng hco tưới tiêu theo tiêu chuẩn ISO 8779
- Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT | Qui cách | PN (bar) | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Φ16×1,0 | 4 | 5000 |
2 | Φ20×1,2 | 4 | 7400 |
3 | Φ25×1,5 | 4 | 11300 |
Kho Phân Phối Ống Nhựa Bình Minh tại Miền Nam
- Chúng tôi cam kết giá cạnh tranh
- Giao hàng nhanh
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Tư vấn hỗ trợ miễn phí
Phân phối ống nhựa Bình Minh toàn quốc chiết khấu cực tốt.
Bảng báo giá mang tính chất tham khảo, việc thay đổi giá của nhà sản xuất sẽ ảnh hưởng đến giá trị hiện tại.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.
Hotline: 0901435168 - 0901817168 Zalo: 0901435168 - 0901817168 Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN: - Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo. - Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng. - Đồng hồ nước các loại. - Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay. - Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa. - Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.
Sản Phẩm Liên Quan
Công bố Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Bình Minh 2022 mới nhấtCập nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 mới nhấtBảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Bình Minh 2022 chi tiếtBáo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Bình Minh 2022 chi tiết nhấtCập nhật bảng Giá Ống Nhựa PPR Bình Minh 2022 chi tiết[Chiết khấu cao] Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh 2022 chính hãngCập nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh 2022 chính xác chi tiết nhấtTừ khóa » đơn Giá ống Hdpe Bình Minh
-
Bảng Giá - Nhựa Bình Minh
-
Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Bình Minh 2021
-
Bảng Giá Ống Nước Bình Minh (HDPE, PVC, PPR) 2022 Mới Nhất
-
Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Bình Minh 2021 - Mới Cập Nhật
-
Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh 2022 Mới Nhất
-
Bảng Giá - Phân Phối ống Nhựa Bình Minh
-
Ống Nhựa HDPE PE Bình Minh PN10 - Công Ty Cổ Phần HML Group
-
Ống Nhựa HDPE Bình Minh - Điện Nước Thịnh Thành
-
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN BÌNH MINH MỚI NHẤT 2021
-
Ống Nhựa Bình Minh – Nhựa Đệ Nhất Miền Nam
-
Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh 2022 Mới Nhất [Chiết Khấu Cao]
-
Giá ống Nước Nóng PPR BÌNH MINH - Nhất Thiên Group
-
Bảng Giá ống Nhựa Hdpe Gân Thành đôi Bình Minh Mới Nhất