Đơn Giá Xây Dựng Nhà Xưởng Khung Thép Tiền Chế 2022 | Vietmysteel
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá xây dựng nhà xưởng theo từng hạng mục xây dựng
Hạng mục thi công xây dựng nhà xưởng | Đơn giá VNĐ | Ghi chú xuất xứ vật tư |
---|---|---|
Móng cọc D250 – bê tông cốt thép | 310.000/m | Thép Vinakyoei, bản mã 6mm) |
Đóng cọc tràm chiều dài 4.5m, D8-10 | 30,000/cây | Cọc tràm loại 1- thẳng, đủ ĐK |
Phá dỡ bê tông đầu cọc | 70,000/cái | |
Đào đất nền thủ công | 65,000/m3 | |
Đào đất bằng cơ giới | 20,000/m3 | |
Đắp đất nền thủ công | 40,500/m3 | |
Đắp đất bằng cơ giới | 15,000/m3 | |
Nâng nền bằng cát san lấp | 180.500/m3 | |
Nâng nền bằng cấp phối 0-4 | 240,000/m3 | |
Ban đổ đất dư | 62,000/m3 | |
Bê tông lót đá 1×2, M150 | 950,000/m3 | XM Hà Tiên, Holcim |
Bê tông đá 1×2, mác 250 | 1,250,000/m3 | XM Hà Tiên, Holcim |
Ván khuôn kết móng, cột, dầm sàn.. | 160,500/m2 | |
Ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm, lanh tô…) | 220,500/m3 | |
Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng | 22,500/kg | Thép Việt Nhật, Miền Nam, Pomina |
Xây tường 10 gạch ống 8x8x18 | 1,250,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | 1,650,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
Xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 | 2,200,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
Xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 | 1,950,000/m3 | Gạch Tuynel loại 1 |
Trát tường ngoài, M75 | 85,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
Trát tường trong, M75 | 70,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
Trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75 | 85,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
Lát nền gạch ceramic các loại | 270,000/m2 | Giá gạch 180.000đ/m2 |
Ốp gạch ceramic các loại | 320,000/m2 | Giá gạch 200.000đ/m2 |
Lát đá granite các loại | 880,000/m2 | Đen Huế, P.Yên, Đỏ B.Định |
Làm trần thạch cao thả 60×60 | 130,500/m2 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
Làm trần thạch cao chìm | 156,000/m2 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
Làm trần nhựa | 115,000/m2 | Tấm nhựa Đài Loan |
Bả bột matit vào tường | 23,590/m2 | Bột bả tường Joton |
Bả bột matít vào cột, dầm, trần, thang | 28,000/m2 | Bột bả tường Joton |
Sơn nước vào tường ngoài nhà | 27,500/m2 | Sơn Maxilite + lót |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà | 22,5500/m2 | Sơn Maxilite + lót |
Chống thấm sika theo quy trình | 160,500/m2 | Ccông nghệ Sika |
Vách ngăn thạch cao khung nhôm – 1 mặt | 220,500/m2 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
Vách ngăn thạch cao 2 mặt | 250,500/m2 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
Xử lý chống nóng sàn mái | 250,000/m2 | Gạch bọng, hoặc 6 lỗ |
Lợp mái ngói | 300,000/m2 | Ngói Đồng Tâm, Thái |
Lợp ngói rìa, ngói nóc | 45,000/viên | Ngói Đồng Tâm, Thái |
Khung (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt) | 28,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
Giằng (mái + cột + xà gồ) | 32,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
Xà gồ C | 25,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
Tole hoa 4.5dem lót sàn | 175,000/m2 | Thép CT3, TCXDVN |
Sàn cemboard 20mm tấm 1.2×2.4 m | 250,600/m2 | C.ty Thông Hưng |
Lợp mái tole | 165,500/m2 | Tole Hoasen, Povina, Miền Nam |
Ghi chú: Đơn giá có thể thay đổi theo giá cả nguyên vật liệu xây dựng trên thị trường và quy mô diện tích của công trình.
Từ khóa » Kèo Thép Nhà Xưởng
-
Xây Dựng Nhà Xưởng Khung Thép Tiền Chế Vietmysteel
-
Tìm Hiểu 10 Loại Khung Kèo Thép Tiền Chế Chuẩn Cho Nhà Xưởng
-
Mẫu Khung Kèo Thép Nhà Xưởng
-
Thành Phần Của Nhà Xưởng Khung Thép Tiền Chế - HANCORP
-
Xây Dựng Nhà Xưởng Thép Tiền Chế - Cấu Tạo Và Chi Phí | DURAflex
-
Hướng Dẫn Cách Lắp Dựng Khung Kèo Thép Nhà Xưởng - Vietmycons
-
Sản Xuất Gia Công Khung Kèo Thép - Vietmycons
-
Xây Dựng Nhà Xưởng Khung Thép - VMSteel
-
Vì Kèo Thép Nhà Xưởng Công Nghiệp - VMSteel
-
# Cấu Tạo Nhà Xưởng Khung Thép Tiền Chế
-
Báo Giá Thi Công Nhà Xưởng Khung Thép Tiền Chế - Noithatnhiha
-
Nhà Xưởng Khung Thép Tiền Chế - Xây Dựng Nhân Đạt
-
Xây Dựng Nhà Xưởng Thép Tiền Chế Và Những điều Cần Biết