đón Giáng Sinh In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đón giáng sinh" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"đón giáng sinh" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for đón giáng sinh in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "đón giáng sinh" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đón Giáng Sinh Tiếng Anh Là Gì
-
Một Số Mẫu Câu Và Từ Vựng Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh - E-talk
-
ĐỂ ĐÓN GIÁNG SINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tổng Hợp Từ Vựng Về Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Và Lời Chúc Chủ đề Giáng Sinh ấm áp Và ý Nghĩa Nhất!
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Giáng Sinh Chi Tiết Nhất
-
Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Giáng Sinh - E
-
Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Giáng Sinh - Aroma
-
Chúc Mừng Giáng Sinh Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
15 Lời Chúc Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh Hay Và Ngắn Gọn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Giáng Sinh – Paris English
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Christmas - I'm Kiến Blog
-
Lời Chúc Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh Cho Người Yêu ấm áp Nhất
-
Lễ Giáng Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
50+ Từ Vựng Về Giáng Sinh Vui Vẻ, An Lành được Dùng Nhiều Nhất