DỌN RÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

DỌN RÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từdọn rácgarbagerácthảiout the trashvứt rácrác rarác đi đổdọn rácscavengingnhặt rácquét sạchnhặt sạchtìm kiếmthu thập

Ví dụ về việc sử dụng Dọn rác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người dọn rác.Garbage man.Đi dọn rác sao?You take out the trash?Anh ấy đang dọn rác.He's taking out the trash.Dọn rác xuyên năm.Into the trash annually.Tôi đang bận dọn rác.I'm taking out the trash.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từdọn đường dọn phòng dịch vụ dọn dẹp công việc dọn dẹp dọn tuyết dọn vệ sinh dọn bàn thời gian dọn dẹp quá trình dọn dẹp dọn giường HơnSử dụng với trạng từdọn sạch dọn vào vừa dọnSử dụng với động từdọn ra khỏi bắt đầu dọn dẹp Dịch vụ dọn rác Windows.Window cleaning service.Dọn rác khu vực chung;Cleaning of the common areas;Quét và thu dọn rác.Scan and garbage collection.Dọn rác của riêng mình!Pack out your own trash!Hãy cùng nhau dọn rác.We take out the trash together.Dọn rác bất kì lúc nào có thể.Clean up rubbish whenever you can.Người dọn rác ở Boston.The man who cleaned out Boston's underworld.Phục hồi dữ liệu bị mất và dọn rác.Recovery of lost data and cleaning up garbage.Người dọn rác không tới vào buổi tối.Garbage men don't come at night.Các công nhân vất vả với việc dọn rác.The men worked hard to clear out the rubbish.Và cũng đừng quên dọn rác trước khi ra về nhé.Do not forget to clear the rubbish before leaving.Clean Phone- dọn dẹp điện thoại và dọn rác.Clean Phone- phone cleaner& junk cleaner.CCleaner- Ứng dụng dọn rác cực tốt cho Window>CCleaner- Very good garbage application for Windows>Luật sư Afroz Shah với hoạt động dọn rác trên biển.Afroz Shah clearing up the waste on the beach.Cô nói rằng không có ai dọn rác hoặc sửa chữa một phòng vệ sinh mà các nhân viên sử dụng.She said no one would pick up waste or fix a toilet the staff used.Những đối tượng sống( live) còn được truy cập bởi ứng dụng vàsẽ không bị lệ thuộc vào bộ dọn rác.Live objects are accessibleby the application and will not be a subject of garbage collection.Dọn rác là quá trình thu hồi các block không hợp lệ( các block chứa các dữ liệu không hợp lệ.Garbage collection is the process of reclaiming invalid blocks(those that contain some amount of invalid data.Không có sự phụ thuộc vào mạng lưới điện, không có số nhà,không có dịch vụ thu dọn rác hàng tháng.There is no relianceon the power grid, no building codes, and no monthly garbage collection service.Thu dọn rác liên quan đến việc duyệt toàn bộ hệ thống tập tin, đánh dấu mọi thứ có thể được truy xuất.Garbage collection involves traversing the entire file system, marking everything that can be accessed.Đó là lý do tại sao phải nhập đúng dung lượng của PermGen để tránh xảy ra đầy bộ dọn rác.This is the reason why correct sizing of PermGen space is important to avoid frequent full garbage collections.Bạn không cần phải làm bất cứ điều gì để tiến hành thu dọn rác, và nói chung bạn sẽ không nhận thức được quá trình này.You don't have to do anything to make garbage collection work, and in general you will not be aware of it.Tất cả các tiến trình thu dọn rác của HotSpot thực hiện chiến lược thu gom rác theo thế hệ, phân loại các Object theo độ tuổi.All of HotSpot's garbage collectors implement a generational garbage collection strategy that categorizes objects by age.Nếu bạn nhìn kỹ vào output( xuất) của bộ dọn rác, bạn sẽ thấy là PermGen cũng là bộ dọn rác..If you look carefully at the output of the garbage collector, you will find that PermGen space is also garbage collected.Tất cả các tiến trình thu dọn rác của HotSpot thực hiện chiến lược thu gom rác theo thế hệ, phân loại các Object theo độ tuổi.All HotSpot garbage collectors implement Generational Garbage Collection strategy, which categorizes objects by their age.Các ứng dụng này bao gồm Multiple Flashlight, Solitaire vàcác ứng dụng dọn rác hệ thống- vừa được Google xóa khỏi Play Store.These apps included multiple flashlight,Solitaire and‘trash cleaner' apps that have now been removed from the Play Store by Google.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 830, Thời gian: 0.0343

Từng chữ dịch

dọntính từcleardọnđộng từcleanpreparedọndanh từmovepackrácdanh từgarbagejunkrubbishtrashwaste S

Từ đồng nghĩa của Dọn rác

garbage nhặt rác

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dọn rác English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dọn Rác Tiếng Anh Là Gì