DON'T YOU KNOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DON'T YOU KNOW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dəʊnt juː nəʊ]don't you know [dəʊnt juː nəʊ] anh không biếti do not knowyou do not understandi'm not sureyou never knowyou wouldn't knowhe was unawarebạn không biếtwithout your knowledgeyou never knowyou dont knowyou don't knowyou are not awareyou don't understandyou are unawareyou're not sureyou won't knowyou are unsurengươi không biếtyou do not knowyou wouldn't knowdon't you understandhave you not knownyou dont knowcô không biếtyou do not knowshe was not awareshe was unawareyou wouldn't knowyou never knowyou do not understandyou can't tellem không biếti do not knowi'm not surei don't understandi didn't realizei dont knowi wonderi never knewi wasn't awarei wouldn't knowcậu không biếtyou do not knowyou never knowyou wouldn't knowyou don't understandyou can't knowbạn có biếtdo you knowyou know howdo you understanddo you realizeare you awareông không biếthe did not knowhe was not awarehe was unawarehe had not knownyou never knowwithout his knowledgehe wouldn't knowyou cannot knowcác con không biếtyou do not knowyou don't learnyou do not recognizeyou are not awareye know notbạn chưa biếtyou don't knowyou never knewyou're not familiaryou are not awareyou haven't heardyou have not knownyou don't understandyou're not sureanh có biếtbạn đã biếtcháu không biếtanh em chẳng biếtcậu có biếtngươi có biếtchị không biếtcô không hiểungài không biết
Ví dụ về việc sử dụng Don't you know trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
you don't know whatbạn không biết những gìkhông biết điều gìbiết những gìanh không biết những gìyou don't even knowbạn thậm chí không biếtanh còn không biếtanh thậm chí không biếtcậu còn không biếti don't know about youtôi không biết về bạnkhông biết cậui don't know if youtôi không biết bạntôi không biết liệu bạnkhông biết cậuwhen you don't knowkhi bạn không biếtkhi bạn chưa biếtnếu không biếtyou don't know anythingbạn không biết gìyou don't need to knowbạn không cần phải biếtem không cần phải biếtyou don't know meanh không biết tôibạn không biết tôiông không biết tôii don't know youtôi không biết anhyou don't know whybạn không biết tại saobạn không biết lý do tại saoem không biết tại saoanh không biết tại saoyou don't know whobạn không biết aianh không biết aiyou don't really knowbạn không thực sự biếtbạn không thực sự hiểuanh thật sự không biếtyou don't want to knowbạn không muốn biếtanh không muốn biếtcô không muốn biếtem không muốn biếtông không muốn biếtyou probably don't knowcó thể bạn không biếtcó thể bạn chưa biếtDon't you know trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - ne sais-tu pas
- Tiếng nhật - ご存知でしょうか
- Tiếng slovenian - se ne zavedaš
- Ukraina - ви не знаєте
- Tiếng do thái - אתה לא יודע
- Người hungary - nem tudod
- Người serbian - zar ne znaš
- Tiếng slovak - viete
- Urdu - کیا آپ جانتے ہیں
- Người trung quốc - 你不知道
- Malayalam - അറിയില്ലേ
- Marathi - तुम्हांला माहीत नाही
- Tamil - தெரியுமா
- Tiếng bengali - তুমি কি জানো না
- Tiếng mã lai - awak tak tahu
- Thổ nhĩ kỳ - bilmiyor musun
- Tiếng hindi - आप नहीं जानते
- Tiếng ả rập - لا تعرف
Từng chữ dịch
don'tđúng khôngthì khôngkhông làmđừng làmdon'tdanh từkoyoudanh từbạnemôngbàknowđộng từbiếthiểudothực hiệnlàm việclàm đượcđã làmdosự liên kếtthìnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từko don't you just lovedon't you know howTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt don't you know English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Don't You Know Nghĩa Là Gì
-
Don't You Know - Atomic Kitten - Lời Dịch
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "don't You Know It?" Và "do You Not Know It?"
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "don't You Know" Và "do You Not Know"
-
Dont You Know Nghĩa Là Gì
-
Lời Dịch - Don't You Know - Atomic Kitten
-
Ý Nghĩa Thực Sự “CỤC XÌ LẦU ÔNG BÊ LẮP” Là Gì? - Top City
-
HỌC TIẾNG ANH QUA BÀI HÁT LITTLE DO YOU KNOW
-
I Don't Know About You But... - Cambridge Dictionary
-
I Don't Know - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Pump Up Là Gì - Và Cấu Trúc Cụm Từ Pump Up Trong Câu Tiếng Anh