5 thg 11, 2021 · Trong tiếng Trung ” 米 /mǐ/ ” dùng làm đơn vị đo độ dài nó có nghĩa là mét ; “公里 /gōnglǐ/” có nghĩa là Km. Đơn vị đo cân nặng là “斤 ... Đơn vị đo độ dài · Đơn vị đo trọng lượng · Đơn vị đo diện tích · Đơn vị đo thể tích
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2017 · Đơn vị đo trọng lượng. 毫克 háokè: milligram 克 kè: gam 公斤/千克 gōngjīn/qiānkè: kilogram 斤 jīn: cân 吨 ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG · 毫米:Háo mỉ: milimet · 厘米:Lí mỉ: cemtimet · 分米:Fen- mỉ: decimet · 千米/公里Qian- mỉ/ gong- lỉ: kilomet · 米:Mỉ: mét ...
Xem chi tiết »
Cách đếm từ 0 đến 10 bằng tiếng Trung; Cách Đọc Số Trong Tiếng Trung từ 11 đến 21; Cách đếm số hàng chục tiếng Trung Quốc; Bảng đơn vị đếm của người Trung ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Trung về đơn vị đo lường. Share: Post the date: 03-02-2021 ... Đơn vị đo độ dài · Đơn vị đo dung lượng Bị thiếu: bộ | Phải bao gồm: bộ
Xem chi tiết »
Lượng từ trong tiếng Trung chính là đơn vị tính số lượng của người hoặc sự vật. ... 副, Fù, Đôi, bộ, cái (đôi găng tay, bộ mặt, cái kính đeo).
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2020 · Đơn vị đo lường trong tiếng Trung · 毫米 - háomǐ - Mm · 厘米 - límǐ – Cm /公分 - gōngfēn · 分米 - fēn mǐ - Dm / 一公寸yī gōngcùn ( hiện nay hay ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2019 · Tiếng trung sáng tạo · 1. ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI _毫米 :háomǐ - Mm _厘米: límǐ - Cm · 2. ĐƠN VỊ ĐO DIỆN TÍCH _平方厘米:Pímgfāng límǐ -cm2 · 3。ĐƠN VỊ ĐO ...
Xem chi tiết »
Thời xưa Trung Quốc dùng đơn vị đo chiều cao con người là [Thước]. Vậy ngày nay thì sao, cùng SOFL tìm hiểu các đơn vị đo lường trong tiếng Trung nhé.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 4 thg 4, 2022 · Lượng từ trong tiếng Trung 量词 / Liàngcí / từ chỉ đơn vị cho sự vật, con người hoặc đơn vị ... 一件衣服 / yí jiàn yīfu / một bộ quần áo.
Xem chi tiết »
Lượng từ tiếng Trung là từ chỉ đơn vị số lượng của người, sự vật hoặc động tác. ... 只 zhī – động vật, 1 trong 1 đôi của bộ phận cơ thể người (tay, chân, ...
Xem chi tiết »
Trong bài học về các bộ thủ thường dùng trong tiếng Trung ngày hôm nay, ... 位 / wèi / : vị (vị trí, địa vị, đơn vị chỉ người một cách trang trọng)
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2016 · Bảng Lượng từ trong Tiếng Trung ; 家, jiā, đơn vị; cơ quan, công ty ; 件, jiàn, chiếc; kiện; cái, bộ, (công việc) ; 间, jiān, gian; buồng; phòng ( ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) Bảng đơn vị số đếm trong tiếng Trung. Dưới đây là bảng số đếm căn bản của người Trung Quốc qua Tiếng Việt mà ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đơn Vị Bộ Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đơn vị bộ trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu