ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG Ở ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG Ở ANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đơn vị đo lường
unit of measurementunit of measureunits of measurementunits of measureunits of measurementsở anh
in englandin britainin youin britishin the UK
{-}
Phong cách/chủ đề:
Some believe that the original measurement of the English foot was from King Henry I,who had a foot 12 inches long; he wished to standardise the unit of measurement in England.Inch đã được sử dụng làm đơn vị đo lường ở Anh ít nhất là từ thế kỷ thứ bảy, và năm 1066 được xác định là bằng với chiều dài của ba hạt lúa mạch khô đặt nối đuôi nhau( định nghĩa tồn tại trong nhiều thế kỷ.
The inch has been used as a unit of measurement in the United Kingdom since at least the seventh century, and in 1066 was defined as being equal to the length of three dried barleycorns placed end-to-end.Các hệ thống định cỡ cũng khác biệt ở chỗ đơn vị đo lường nào được chúng sử dụng.
Sizing systems also differ in the units of measurement they use.Bản feet là một đơn vị đo lường thể tích gỗ xẻ ở Hoa Kỳ và Canada.
The board foot or board-foot is a unit of measurement for the volume of lumber in the United States and Canada.Mục Đơn vị Đo lường.
Item Unit Measurement.Đơn vị đo lường: Imperial.
Unit of measure: Imperial.Metrics( đơn vị đo lường.
Metrics(unit of measurements.Chuyển đổi đơn vị đo lường.
Convert a unit of measurement.Ta dùng như đơn vị đo lường.
We use it as a unit of measurement.Nano chỉ là đơn vị đo lường.
Nano is a measuring unit.Đơn vị đo lường: Kg/ lb.
Measuring units: Kg/ lb.Đơn vị đo lường cho ORP= mV.
Units of Measure for ORP= mV.Công cụ tháo cho đơn vị đo lường.
Dismounting tools for measuring unit.Đức Giêsu thay đổi đơn vị đo lường.
Jesus changed the unit of measurement.Đơn vị đo lường được gọi là RPM.
The unit of measurement is amply called RPM.Đơn vị đo lường G, lb, oz.
Measurement Units g, lb, oz.Tiền với tư cách đơn vị đo lường.
Money as a unit of measurement.Thay đổi đơn vị đo lường cho bản đồ.
Change the units of measure for maps.Đơn vị đo lường Inch, feet và mét.
Measurement Units Inches, feet and meters.Đơn vị đo lường được sử dụng trong HS.
Units of measurement used in the HS.Người dùng có thể chọn đơn vị đo lường.
A user can set the unit of measurement.Lật công tắc đến đơn vị đo lường mong muốn.
Flip the switch to the desired unit of measurement.Đơn vị đo lường nhỏ nhất của gas là wei.
The smallest unit of gas measurement is“wei.Một đơn vị đo lường khối lượng của giao dịch.
A unit to measure the amount of the deal.Đơn vị đo lường: hệ mét, chuyển đổi đế.
Unit of measurement: metric, imperial convertible.Đơn vị đo lường bất công xã hội của SMIC?
The SMIC unit of measure of social injustice?Đây là những đơn vị đo lường hoàn toàn khác biệt.
Those are entirely different units of measurement.Trong hộp đơn vị đo lường, chọn đơn vị đo mà bạn muốn dùng.
In the Measurement units box, select the unit of measurement you want to use.Có thể sử dụng bất kỳ đơn vị đo lường nào.
You may use any standard unit of measurement.Đơn vị đo lường được sử dụng là kilowatts( kW.
The unit of measurement used is kilowatts(kW.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 5105333, Thời gian: 0.4974 ![]()
đơn vị đượcđơn vị được sử dụng

Tiếng việt-Tiếng anh
đơn vị đo lường ở anh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đơn vị đo lường ở anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đơntính từsinglesimpleđơndanh từapplicationmenuunitvịdanh từtasteunitflavorplacevịtrạng từwheređodanh từmeasuremeasurementmetergaugeđođộng từmeasuredlườngđộng từanticipatemeasuringlườngdanh từmeasurementlườngtính từunintendedunforeseenanhtính từbritishbritainTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đo Lường Anh
-
Thể Loại:Hệ đo Lường Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảng Các đơn Vị đo Lường Của Anh-Mỹ
-
Bảng Quy đổi Từ đơn Vị đo Lường Của Anh-Mỹ - EMIN
-
Bảng Các đơn Vị đo Lường Của Anh-Mỹ
-
Tìm Hiểu đo Lường Và đơn Vị đo Lường Của Mỹ Và Anh
-
Trong Hệ đo Lường Anh Mỹ Đơn Vị đo Chiều Dài - Tieng Wiki
-
5 đơn Vị đo Lường Phổ Biến Trong Ngành Xây Dựng, Cơ Khí
-
Chuyển đổi Feet - Metric Conversion
-
Hệ Thống đo Lường ở Vương Quốc Anh - Wikimedia Tiếng Việt
-
Các đơn Vị đo Lường Cần Biết Trước Khi đến Mỹ - Tiếng Anh ABC
-
Hệ Thống đo Lường Kích Thước Hình ảnh độ Chính Xác Cao - Sê-ri LM
-
Từ điển Hình ảnh Trực Quan - Đơn Vị đo Lường - NXB Kim Đồng
-
Définition De Aoxơ (đơn Vị đo Lường Anh) = 28,35 Gam Et Synonymes ...