ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đơn vị đo lườngunit of measurementđơn vị đounit of measuređơn vị đounits of measurementđơn vị đounits of measuređơn vị đounits of measurementsđơn vị đo

Ví dụ về việc sử dụng Đơn vị đo lường trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mục Đơn vị Đo lường.Item Unit Measurement.Đơn vị đo lường: Kg/ lb.Measuring units: Kg/ lb.Hãy nghĩ rằng sự thân mật là đơn vị đo lường cho tình yêu.Think of intimacy as a unit of measure for love.Đơn vị đo lường G, lb, oz.Measurement Units g, lb, oz.Khi nào bạn nên sử dụng đóng gói, đơn vị đo lường hay bộ sản phẩm?When should you use packages, units of measure or kits?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthiết bị đo lườngkhả năng đo lườngkỹ thuật đo lườngchức năng đo lườngSử dụng với động từđo lường thông qua bắt đầu đo lườngĐơn vị đo lường cho ORP= mV.Units of Measure for ORP= mV.Bản phác thảo cung cấp cho bạn các dấu hiệu, quan điểm và đơn vị đo lường.The sketch provides you the signs, views, and units of measurements.Đơn vị đo lường Inch, feet và mét.Measurement Units Inches, feet and meters.Ngoài ra,S Pen còn có thể chuyển đổi đơn vị đo lường và ngoại tệ.Additionally, the S Pen can convert units of measurement and foreign currencies.Đơn vị đo lường hàng hoá có giá trị là 0,1 kg.The measurement unit of valuable cargo is 0.1 kg.Một Kelvin( K) là một đơn vị đo lường nhiệt độ dựa trên quy mô tuyệt đối.The kelvin is a unit of measure for temperature based upon an absolute scale.Đơn vị đo lường độ sáng hoặc cường độ ánh sáng là lumen.The unit of measure for the brightness or intensity of light is lumens.Kilôgam và pound thực sự là đơn vị đo lường cho khối lượng, không phải trọng lượng.Kilograms and pounds are actually units of measurement for mass, not weight.Đức là quốc gia duy nhất mà các chuyên gia y tếthường xuyên hoạt động trong cả hai đơn vị đo lường.….Germany is the only countrywhere medical professionals routinely operate in both units of measure.Mil: Một đơn vị đo lường bằng 1/ 1000 của một inch.Mil: A unit of measure equal to 1/1000 of one inch.Nó thường được biểu diễn như một phần trăm của giá trị danh nghĩa,cộng hoặc trừ rất nhiều đơn vị đo lường.It is usually expressed as a percent of nominal value,plus or minus so many units of measurement.Với nhiều đơn vị đo lường, hệ thống số liệu và hệ thống người Anh có thể chuyển đổi;With many units of measurement, the metric system and british system can switch;Trong khoa học máy tính một byte là một đơn vị đo lường kho thông tin, thường hay gồm có tám bit.In computer science a byte(pronounced bite) is a unit of measurement of information storage, most often consisting of eight bits….Bar là một đơn vị đo lường được sử dụng rộng rãi cho áp suất và 1 Bar= 100.000 pascal.Bar- is a widely used metric unit of measure for pressure and 1 bar converts precisely to 100,000 Pascals.Khi nào sử dụng Để tra cứu hoặc so sánh các giá trị riêng lẻ, để hiển thị các giá trị chính xác,khi có nhiều đơn vị đo lường được tham gia.When to use To look up or compare individual values, to show precise values,when multiple units of measure are involved.Calorie là một đơn vị đo lường- nhưng nó không đo trọng lượng hoặ….A calorie is a unit of measurement- but it doesn't measure weight or length.Chữ viết tắt cho các bài kiểm tra được liệt kê ở mặt sau của cuốn sách,và các ký hiệu và đơn vị đo lường được liệt kê trong một phụ lục.Abbreviations for tests are listed in the back of the book,and symbols and units of measurement are listed in an appendix.Theo thống kê, tại Mỹ có hơn 300 đơn vị đo lường dành cho nhiều đại lượng vật lý khác nhau.In the United States, there are more than 300 units of measure for various physical quantities.Lưu ý: công thức này giả định rằng các đơn vịlà 2 ký tự cuối cùng của chuỗi chứa cả một số và một đơn vị đo lường.Important: this formula assumes that units are the last2 characters of the string that includes both a number and a unit of measure.Lưu ý: Sau khi bạn đặt một đơn vị đo lường, bạn chỉ cần phải nhập một số khi bạn xác định một số đo..Note: Once you set a unit of measurement, you only need to type a number when you specify a measurement..Các nhà đo lường học và các nhà lập pháp đến từ 60 nướctrên thế giới đã nhất trí thông qua các sửa đổi định nghĩa của bốn đơn vị đo lường.Metrologists and policy-makers from 60 countries around the worldhave unanimously agreed to change the definition of four units of measurement.DPI hoặc Dots per Inch là một đơn vị đo lường, xác định có bao nhiêu chấm riêng lẻ có thể vừa với một hình vuông 1x1 inch.DPI or Dots per Inch is a unit of measurement, which determines how many individual dots can fit into a 1x1 inch square.Lượng calo là một đơn vị đo lường được sử dụng để ước tính lượng năng lượng mà thực phẩm sẽ cung cấp cho cơ thể của bạn khi nó được tiêu hóa.Calories are a unit of measurement used to estimate how much energy a food will provide your body once it is digested.Họ cẩn thận về đơn vị đo lường cụ thể, và đặt tên các trục để làm rõ sự tương ứng với các đại lượng trong một vấn đề.They are careful about specifying units of measure, and labeling axes to clarify the correspondence with quantities in a problem.Chuyển đổi mọi đơn vị đo lường-- như dặm sang kilômét hoặc aoxơ sang lít--bằng cách nhập số và đơn vị đo lường.Convert any measurement- like miles to kilometers or ounces to liters-by typing in the number and unit of measurement.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 305, Thời gian: 0.0164

Xem thêm

các đơn vị đo lườngunits of measurementunits of measure

Từng chữ dịch

đơntính từsinglesimpleđơndanh từapplicationmenuunitvịdanh từtasteunitflavorplacevịtrạng từwheređodanh từmeasuremeasurementmetergaugeđođộng từmeasuredlườngđộng từanticipatemeasuringlườngdanh từmeasurementlườngtính từunintendedunforeseen đơn vị đứng đầuđơn vị được bán

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đơn vị đo lường English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đơn Vị đo Unit Là Gì