đơn Vị Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đơn vị
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đơn vị tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đơn vị trong tiếng Trung và cách phát âm đơn vị tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đơn vị tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đơn vị tiếng Trung đơn vị (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đơn vị tiếng Trung 单位 《计量事物的标准量的名称。如厘米为 (phát âm có thể chưa chuẩn)
单位 《计量事物的标准量的名称。如厘米为计算长度的单位, 克为计算质量的单位, 秒为计算时间的单位等。》đőnvị trực thuộc直属单位单位 ; 机构 《指机关、团体或属于一个机关、团体的各个部门。》家 《借指部队或机关中某个成员工作的处所。》tôi tìm đến doanh trại, đúng lúc tiểu đoàn trưởng không có ở đơn vị. 我找到营部, 刚好营长不在家。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đơn vị hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • họ Lâm tiếng Trung là gì?
  • hàng cây bên đường tiếng Trung là gì?
  • đối trạng tiếng Trung là gì?
  • rèm che một nửa màn chắn gió che một nửa cửa sổ tiếng Trung là gì?
  • đỗ đen tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đơn vị trong tiếng Trung

单位 《计量事物的标准量的名称。如厘米为计算长度的单位, 克为计算质量的单位, 秒为计算时间的单位等。》đőnvị trực thuộc直属单位单位 ; 机构 《指机关、团体或属于一个机关、团体的各个部门。》家 《借指部队或机关中某个成员工作的处所。》tôi tìm đến doanh trại, đúng lúc tiểu đoàn trưởng không có ở đơn vị. 我找到营部, 刚好营长不在家。

Đây là cách dùng đơn vị tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đơn vị tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 单位 《计量事物的标准量的名称。如厘米为计算长度的单位, 克为计算质量的单位, 秒为计算时间的单位等。》đőnvị trực thuộc直属单位单位 ; 机构 《指机关、团体或属于一个机关、团体的各个部门。》家 《借指部队或机关中某个成员工作的处所。》tôi tìm đến doanh trại, đúng lúc tiểu đoàn trưởng không có ở đơn vị. 我找到营部, 刚好营长不在家。

Từ điển Việt Trung

  • đạo thần tiếng Trung là gì?
  • sách y khoa tiếng Trung là gì?
  • hỷ hoan tiếng Trung là gì?
  • không hiểu gì cả tiếng Trung là gì?
  • toét tiếng Trung là gì?
  • xu xê tiếng Trung là gì?
  • ong tiếng Trung là gì?
  • rơi tự do tiếng Trung là gì?
  • quai tiếng Trung là gì?
  • phong trào công nhân tiếng Trung là gì?
  • dộng tiếng Trung là gì?
  • tập làm thơ tiếng Trung là gì?
  • hậu kim bạc cổ tiếng Trung là gì?
  • õng tiếng Trung là gì?
  • tình hình chiến sự tiếng Trung là gì?
  • hy sinh tiếng Trung là gì?
  • thêm suất đinh tiếng Trung là gì?
  • đoán chữ tiếng Trung là gì?
  • tecpen tiếng Trung là gì?
  • hữu ngạn tiếng Trung là gì?
  • được mùa tiếng Trung là gì?
  • Saint Lucia tiếng Trung là gì?
  • tấm chắn bùn tiếng Trung là gì?
  • lửa giận trong lòng tiếng Trung là gì?
  • nỗi lo về sau tiếng Trung là gì?
  • ít ỏi tiếng Trung là gì?
  • điện cao thế tiếng Trung là gì?
  • cành trơ lá tiếng Trung là gì?
  • dùng sai tiếng Trung là gì?
  • đá volley câu bóng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đơn Vị Tiếng Trung Là Gì