ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC " in English? đơn vị trực thuộcsubordinate unitđơn vị trực thuộc

Examples of using Đơn vị trực thuộc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đơn vị trực thuộc expand.Units under NIAPP expand.Công ty có 10 đơn vị trực thuộc..The company has 10 complementary business units.Các đơn vị trực thuộc: 21 đơn vị.Total Units Required: 21 units.Lãnh đạo Ban và các đơn vị trực thuộc..Board's leader and directly under units.Com và bất kỳ đơn vị trực thuộc hoặc liên quan đến FB88.Com and any entities affiliated or related to FB88.Combinations with other parts of speechUsage with verbsthuộc sở hữu thuộc linh thuộc nhóm thuộc tỉnh thuộc viện thuộc da thuộc thẩm quyền thuộc quận thuộc chi hậu thuộc địa MoreUsage with nounsthuộc tính thuộc địa lệ thuộcthân thuộcthời thuộc địa thuộc địa của pháp thuộc hạ thuộc địa pháp thuộc địa hóa thuộc địa cape MoreCó 8 học viên đến từ EVN và các đơn vị trực thuộc.There were 8 students from ACINN and 4 from the geography department.Xí nghiệp xếp dỡ là đơn vị trực thuộc Cảng Quy Nhơn.Enterprise is unloading units Quy Nhon port.ICE là đơn vị trực thuộc Bộ An ninh Nội địa.ICE is a unit of the Department of Homeland Security.Camimex Group có các đơn vị trực thuộc như sau.Camimex Group has attached facilities as following.Bất cứ đơn vị trực thuộc hoặc nhà cung cấp thông tin của JSI.Any unit under JSI or information suppliers of JSI..Tham dự Hộithảo có đại diện các Ban và các đơn vị trực thuộc liên quan.Attending the seminar were representatives of the Board and the relevant subordinate units.Các đơn vị trực thuộc chính trị của nhà nước là 62 của quận.The state's subordinate political units are its 62 counties.Các chữ số N1 đến N10 làmã số thuế của doanh nghiệp chủ quản của đơn vị trực thuộc đó.The numbers from N1 to N10are the tax codes of the Controlling Enterprise of this Dependent Unit.Tất cả các đơn vị trực thuộc Hải quân Ukraine đang được đặt trong tình trang báo động.All the units of Ukraine's Navy have been placed on alert.Tổ chức, chức năng, nhiệmvụ, quyền hạn của cơ quan đó và của từng đơn vị trực thuộc;A/ The organizational structure, functions,tasks and powers of that agency and of each of its dependent units;CICIC là đơn vị trực thuộc Hội đồng các Bộ trưởng Giáo dục, Canada( CMEC).CICIC is a unit of the Council of Ministers of Education, Canada(CMEC).Mọi người trong đơn vị công tác của tôi và lãnh đạo đơn vị trực thuộc được thông báo đến phòng họp vào ngày 20 tháng 7.Everyone in my work-unit and the subordinate unit leaders was notified to come to the conference room for a meeting on July 20.Có khoảng 20 đơn vị trực thuộc Tập đoàn Daewoo, và có một số tồn tại cho tới ngày nay.There were 20 divisions within the Daewoo group, some which still exist today as separate companies.Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam có hệ thống các thư viện gồm 01 thư viện tổng hợp và 30 thư viện chuyênngành của 32 viện nghiên cứu và đơn vị trực thuộc.The Vietnam Academy of Social Sciences has a system of libraries including 01 general library and30 specialized libraries of 32 research institutes and affiliated units.Một người đứng đầu của đơn vị trực thuộc của chúng tôi đã lên xe buýt và bắt đầu chỉ trích ai đó.A leader of our subordinate unit got on the bus and began to criticize someone.Các đơn vị trực thuộc tự thành lập các đơn vị trực thuộc mình sẽ không được coi là Doanh nghiệp chủ quản.The Dependent Units which set up their own dependent units shall not be considered Controlling Enterprises.Phục vụ Hội nghị Hội Phụ nữ 64 tỉnh/ thành phốvà các ban, đơn vị trực thuộc triển khai chương trình hoạt động trọng tâm của Hội Phụ nữ hàng năm.Provide services for conferences of the VWU in 64 provinces andprovincial cities and the directly subordinated units and committees to yearly allocate the programmes of the local activities of the VWU.Có khoảng 20 đơn vị trực thuộc Tập đoàn Daewoo, và có một số tồn tại cho tới ngày nay.There were about 20 divisions under the Daewoo Group, some of which survive today as independent companies.Theo đó, trên cơ sở nhiệm vụ còn lại củanăm, Cục Hải quan Quảng Nam sẽ giao nhiệm vụ cụ thể cho từng đơn vị trực thuộc, đảm bảo hoàn thành chỉ tiêu thu ngân sách được giao.Accordingly, based on remaining tasks of the year,the Quang Nam Customs Department will assign tasks to each subordinate unit to make sure that the budget revenue target will be fulfilled.Theo dõi, đôn đốc các đơn vị trực thuộc thực hiện các chương trình, kế hoạch được giao.Monitor, speed up the units directly under for implementing the assigned programs, plans.Royal Mint là một đơn vị trực thuộc của China Banknote Printing và Minting, đang thử nghiệm tiêu chuẩn mã thông báo ERC20 của Ethereum và các hợp đồng thông minh để số hóa Nhân dân tệ Trung Quốc.The Royal Chinese Mint, which is a subordinate unit of China Banknote Printing and Minting, is experimenting with Ethereum's ERC20 token standard and smart contracts to digitalize the Chinese Yuan.Việc thành lập các đơn vị trực thuộc Hiệp hội có pháp nhân phải thực hiện đúng quy định của pháp luật.Establishment of agencies dependent on the association having legal status must be implemented in accordance with legal regulations.Bạn đồng ý rằng chúng tôi hoặc bất kỳ đơn vị trực thuộc nào của chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với bạn hoặc với bên thứ ba cho bất kỳ sự điều chỉnh, đình chỉ hoặc ngừng hoạt động toàn bộ hoặc một phần của website, hoặc bất kỳ phần mềm, nội dung, chức năng hoặc sản phẩm có trên website.You agree that we or any affiliated unit will not be liable to you or to any third party for any modification or suspension or shut down the entire or part of the website, or any of the software, content, functionality or products availability.Display more examples Results: 28, Time: 0.0168

Word-for-word translation

đơnadjectivesinglesimpleđơnnounapplicationmenuunitvịnountastevịpronounitsyourvịverbpositioningvịadverbwheretrựcadjectivetrựcdirectonlinevisualtrựcverblivethuộcadverbwhollythuộcadjectivesubject

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đơn vị trực thuộc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trực Thuộc Trong Tiếng Anh Là Gì