ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC " in English? đơn vị trực thuộcsubordinate unitđơn vị trực thuộc
Examples of using Đơn vị trực thuộc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đơnadjectivesinglesimpleđơnnounapplicationmenuunitvịnountastevịpronounitsyourvịverbpositioningvịadverbwheretrựcadjectivetrựcdirectonlinevisualtrựcverblivethuộcadverbwhollythuộcadjectivesubjectTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đơn vị trực thuộc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trực Thuộc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"trực Thuộc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trực Thuộc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trực Thuộc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thành Phố Trực Thuộc Tỉnh Tiếng Anh Là Gì? City, Municipality?
-
Trực Thuộc Tiếng Anh Là Gì
-
Thành Phố Trực Thuộc Trung ương Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Đơn Vị Trực Thuộc Là Gì? Phân Biệt Giữa Các đơn Vị Phụ Thuộc?
-
Công Ty Trực Thuộc Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Thành Phố Trực Thuộc Trung ương In English - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Máy Nhà Nước Việt Nam - Thành Tây
-
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI - TRANG CHỦ - VNU
-
Trực Thuộc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tổ Chức Hoạt động - Sở Khoa Học Và Công Nghệ TPHCM