1 chỉ vàng tiếng Trung là gì ; 毫米:Háo mỉ: milimet; 厘米:Lí mỉ: cemtimet; 分米:Fen- mỉ: decimet ; 平方厘米:Píng fang- lí mỉ: cm vuông; 平方分米:Píng fang- ...
Xem chi tiết »
Đơn vị đo độ dài. 毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: M 千米/公里 qiānmǐ ...
Xem chi tiết »
Đơn vị đo độ dài. 毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: M 千米/公里 qiānmǐ ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · CÁC ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG TRUNG ... TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2017 · Đơn vị đo trọng lượng. 毫克 háokè: milligram 克 kè: gam 公斤/千克 gōngjīn/qiānkè: kilogram 斤 jīn: cân 吨 ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · 毫米:Háo mỉ: milimet · 厘米:Lí mỉ: cemtimet · 分米:Fen- mỉ: decimet · 千米/公里Qian- mỉ/ gong- lỉ: kilomet · 米:Mỉ: mét · 厘lí: li ( 1% của đơn ...
Xem chi tiết »
Trong ngành kim hoàn của một số nước Á Đông, lượng hay cây (dân dã) là đơn vị đo khối lượng của kim loại quý, tiêu biểu nhất là vàng và bạc. Đơn vị này vốn ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Trung về đơn vị đo lường. Share: Post the date: 03-02-2021 ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG · 毫米:Háo mỉ: milimet · 厘米:Lí mỉ: cemtimet · 分米:Fen- mỉ: decimet · 千米/公里Qian- mỉ/ gong- lỉ: kilomet · 米:Mỉ: mét ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Trung ” 米 /mǐ/ ” dùng làm đơn vị đo độ dài nó có nghĩa là mét ; “公里 /gōnglǐ/” có nghĩa là Km. Đơn vị đo cân ...
Xem chi tiết »
cây vàng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cây vàng Tiếng Trung (có phát âm) là: 黄鱼; 金条; 条子 《黄金铸成的长条, 一般每条重十两, 也有五两或二十两的。》 Bị thiếu: đơn | Phải bao gồm: đơn
Xem chi tiết »
Anh có thể mua vàng trắng mà, vàng trắng được ưa chuộng như vậy vì nó là một trong những kim loại hiếm có, thuần nhất, tốt nhất. 我知道啊,钻石戒指很贵,白金 ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2019 · CÁC ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG TRUNG 1. ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI _毫米 :háomǐ - Mm _厘米: límǐ - Cm _分米: fēnmǐ- Dm _米 :mǐ - M _公里 :gōnglǐ - km ...
Xem chi tiết »
Trong các hóa đơn hoặc phiếu thu in sẵn bằng tiếng Trung Quốc, họ thường in sẵn các đơn vị như : 亿(yì) : tỷ 仟(qian) : nghìn 佰(bǎi) 万(wàn) 仟(qiān) 佰 ...
Xem chi tiết »
1, 引人注目, Yǐn rén zhùmù ; 2, 首饰, shǒushì ; 3, 耳环, ěrhuán ; 4, 手链, shǒuliàn ; 5, 戒指, jièzhǐ ... Bị thiếu: đơn | Phải bao gồm: đơn
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đơn Vị Vàng Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đơn vị vàng trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu