Đơn Vị - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 單位.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗəːn˧˧ vḭʔ˨˩ɗəːŋ˧˥ jḭ˨˨ɗəːŋ˧˧ ji˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗəːn˧˥ vi˨˨ɗəːn˧˥ vḭ˨˨ɗəːn˧˥˧ vḭ˨˨

Danh từ

đơn vị

  1. Đại lượng dùng để so sánh với những đại lượng cùng loại xem mỗi đại lượng này chứa nó hay được chứa nó bao nhiêu lần. Đơn vị khối lượng là ki-lô-gam.
  2. Tổ chức cơ sở của một tổ chức lớn hơn. Xã là đơn vị hành chính. Chi bộ là đơn vị thấp nhất của Đảng (Trường Chinh)
  3. Từng vật trong loạt vật cùng loại. Trong hoá đơn có ghi giá mỗi đơn vị.
  4. Tập hợp những chiến sĩ dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan. Vừa hành quân vừa tổ chức thêm những đơn vị mới (Võ Nguyên Giáp)
  5. Lượng của một dược phẩm ứng với một mức độ tác dụng được xác định bằng thực nghiệm. Đơn vị pê-ni-xi-lin.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đơn vị”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đơn_vị&oldid=2223276” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đơn vị 8 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đơn Vị As Là Gì