đồng Cỏ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
meadow, grassland, pasture là các bản dịch hàng đầu của "đồng cỏ" thành Tiếng Anh.
đồng cỏ + Thêm bản dịch Thêm đồng cỏTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
meadow
nounfield or pasture
Như vòng đời của những vật nuôi chưa bao giờ trông thấy một đồng cỏ.
Like the life cycle of livestock, which may never see a meadow.
en.wiktionary2016 -
grassland
nounNhiều đồng cỏ phải chịu đựng không chỉ có lửa, mà còn là băng giá.
Some grasslands must endure not only fire, but ice.
GlosbeMT_RnD -
pasture
nounTôi đến để tìm những đồng cỏ xanh mà anh được nghe kể đấy.
I came in search of those green pastures you hear tell about.
World Loanword Database (WOLD)
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- prairie
- acre
- feed
- feeding
- grass
- grasslands
- meadowy
- pastoral
- shieling
- green
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đồng cỏ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đồng cỏ + Thêm bản dịch Thêm Đồng cỏTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
grassland
nounareas where the vegetation is dominated by grasses (Poaceae)
Nhiều đồng cỏ phải chịu đựng không chỉ có lửa, mà còn là băng giá.
Some grasslands must endure not only fire, but ice.
wikidata -
prairie
nounecosystems considered part of the temperate grasslands, savannas, and shrublands biome
Tôi ước gì có thể cho nó một đồng cỏ rộng như nó mong muốn.
I wish I could get her a big open prairie like she likes.
wikidata
Bản dịch "đồng cỏ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đồng Cỏ Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - đồng Cỏ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỒNG CỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đồng Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỒNG CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG ĐỒNG CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'đồng Cỏ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "đồng Cỏ"
-
Đồng Cỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Miền Quê - Countryside - Leerit
-
"Cỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Grassland Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ