ĐÓNG CUỐN SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÓNG CUỐN SÁCH LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đóng cuốn sách lại
close the book
đóng sáchđóng cuốn sách lạigập sách lại
{-}
Phong cách/chủ đề:
I closed the book again.Che bằng một vài tờ giấy khác và đóng cuốn sách lại.
Cover with another piece of paper and close the book.Cô ta đóng cuốn sách lại.
She shut the book again.Tôi đọc thêm vài điều nữa và đóng cuốn sách lại.
Then I re-read them a couple of times and closed the book.Sau khi đọc xong, hãy đóng cuốn sách lại và im lặng trong vài giây.
Once the reading is finished, close the book and stay silent for a few seconds.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđóng vai trò đóng vai vật liệu đóng gói đóng cửa sổ chính phủ đóng cửa chi tiết đóng gói thị trường đóng cửa thực phẩm đóng gói đóng đai đóng sầm HơnSử dụng với trạng từđóng lại đóng kín đóng chặt đóng nhiều luôn đóngđóng góp nhiều nhất đóng cửa tạm thời đóng cùng đóng chung đóng hơn HơnSử dụng với động từbị đóng băng bị chiếm đóngbị đóng đinh buộc phải đóng cửa đóng gói theo tiếp tục đóng góp quyết định đóng cửa tạm thời đóng cửa đóng giao dịch mong muốn đóng góp HơnNếu bạn không thích những gì tôi đang nói, bạn luôn có thể khiến tôi im lặng-chỉ cần đóng cuốn sách lại.
If you do not like what I am saying, you can always shut me up--just close the book.Sẽ đến một thời điểmmà bạn buộc phải lựa chọn giữa việc lật một trang sách mới hay đóng cuốn sách lại”.
There is a timewhen you have to choose whether to turn the page or close the book".Sẽ đến một thời điểmmà bạn buộc phải lựa chọn giữa việc lật một trang sách mới hay đóng cuốn sách lại”.
There comes a timewhen you have to choose between turning the page or closing the book.".Đó có thể là hành động can đảm nhất xuyên suốt Kinh Thánh,Hơn cả hành động kết nối cả cuốn sách lại, Đóng đinh trên thánh giá.
It may be the bravest act in all the Bible,even braver than the act that holds the whole Book together, the crucifixion.Đôi lúc, khi con đọc các bài viết thiêng liêng, nơi mà sự hoàn hảo được cho thấy với một ngàn cản trở cũng như những ảo tưởng xung quanh nó, tâm tríbé nhỏ tội nghiệp của con trở nên mệt mỏi, con đóng cuốn sách, để lại đầu óc con như bị cắt ra làm đôi và trái tim con như bị co rút lại..
Sometimes, when I read spiritual treatises, in which perfection is shown with a thousand obstacles in the way and a host of illusions round about it,my poor little mind soon grows weary, I close the learned book, which leaves my head splitting and my heart parched, and I take the Holy Scriptures.Hầu hết đều là tranh chân dung xuất hiện khi cuốn sách đóng lại.
Most of the painted images were portraits that appeared when the book was closed.Lúc đọc xong, mắt Rudel đóng lại với cuốn sách vẫn còn trên giường.
Once he had finished reading through, Rudel's eyes closed with the book still left on the bed.Nếu nằm mơ thấy cuốn sách đóng lại, điều này thể hiện sức hấp dẫn và huyền bí của bạn.
If the book is closed, then it represents your allure and mysteriousness.Khi người lính Mỹ cuối cùng khỏi Iraq hồi tháng 12/ 2011,người Mỹ tin rằng họ đã đóng lại cuốn sách dài về Iraq.
When the last U.S. combat troops left Iraq in December 2011,Americans thought they had closed the book on Iraq.Giá phát hành cuối cùng khôngđược xác định cho đến khi kết thúc của quá trình khi cuốn sách đã đóng lại.
The final issue price isnot determined until the end of the process when the book has closed.Nhưng các trang bị phồng lên và trở nên quá khổ, cuốn sách không thể đóng lại được nữa.
But the pages puffed up and became so fat, the book was impossible to close.Điều chắc chắnđã xảy ra với bạn là cuốn sách của bạn vô tình đóng lại và bạn không có ý tưởng….
It has surely occurred to you that your book closed accidentally and you did not have the….Vì lợi ích hòa bình của Afghanistan, chúng ta đều nên hy vọng rằng Khalilad- một người có những kinh nghiệp xuất sắc đã làm việc với các vấn đề Afghanistan trong nhiều thập kỷ, cóthể" kéo con thỏ ra khỏi chiếc mũ của ông" và đóng lại cuốn sách ở chương đẫm máu gần đây nhất trong lịch sử Afghanistan.
For the sake of peace in Afghanistan, we should all hope that Khalilzad- a man of eminent experience who has worked on the Afghan portfolio for decades-can pull a rabbit out of his hat and close the book on this latest bloody chapter in Afghanistan's history.Khoảnh khắc mà Eugeo nghĩ thế khi cậu đóng bìa sau của cuốn sách lại, một cơn lạnh giá chỉ trích cậu.
The moment Eugeo thought so while closing the back cover of the book, an icy chill assailed him.Tôi bắt đầu mở nó vànhững con gián bò lên từ cuốn sách này, tôi đóng nó lại, sau đó tôi rời đi, có một thứ khác….
I started to open it and cockroaches crawled up from this book, I closed it, then left, something else happened….Thây Lupin quăng mấy cuốn sách cuối cùng của thầy vô trong cái vali, đóng ngăn kéo và quay lại nhìn Harry.
Lupin threw his last few books into his case, closed the desk drawers, and turned to look at Harry.Tôi nhẹ nhàng đóng cuốn sách của mình lại..
I carefully close my book.Harry vừa mới đóng cuốn sách của Hoàng tử máu lai lại, ngáp dài, thì-.
Harry had just closed the Half-Blood Prince's book, yawning, when--.Cuối cùng, cuốn sách được những thợ đóng sách đóng lại.[ 15].
Finally, the book was bound by the bookbinder.[15].Người đàn ônglớn tuổi này đã làm việc và đóng thuế như bao người dân Pê- ru khác, nhưng ông lại không thể tiếp cận được những cuốn sách này.
This is an old man who worked and paid his taxes like any Peruvian but he cannot access these books.Kinh Mân Côi là cuốn sách của người già, trong đó đôi mắt của họ đóng kín đối với thế giới này nhưng lại bắt đầu mở ra đối với thế giới mai sau.
It is the book of the aged, whose eyes close upon the shadow of this world, and open on the substance ofthe next.PAUL RIOEUR: Bây giờ anh có thể hiểu vì sao nóchỉ là một phần hậu từ trong cuốn sách của tôi, tức cuốn sách đã đưa ra kết luận và đóng lại vấn đề hoàn toàn từ trước đó rồi.
PAUL RICOEUR: You can now see why this is an epilogue in my book, a book that is entirely closed and concluded before the epilogue itself.Một số các giấy tờ khác được tập hợp lại từ những ghi chú của Newton và“ cuốn sách phế thải”, ông mang theo bên mình để tiếp tục làm việc trong giai đoạn trường Đại bị đóng cửa bởi nạn dịch hạch năm 1665.
Other papers now released come from Newton's notebooks and the"waste book" he carried with him to continue his work while the university was closed down during the Plague in 1665.Trong quá trình tìmtòi này tôi đã đọc hàng trăm cuốn sách, sưu tầm được hàng trăm lời chứng thực cá nhân, và đã đóng góp tám cuốn sách của riêng mình vào nỗ lực dọn sạch đống đổ nát tang thương để lại sau cơn bể dâu ấy.
In the process I have read hundreds of books, collected hundreds of personal testimonies, and have already contributed eight volumes of my own towards the effort of clearing away the rubble left by that upheaval.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.2848 ![]()
đóng cửa sổđóng cửa sớm

Tiếng việt-Tiếng anh
đóng cuốn sách lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đóng cuốn sách lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đóngtrạng từcloseđóngdanh từplayclosuređóngđộng từshutđóngthe closingcuốndanh từbooknovelsweepcuốnđộng từswepthookedsáchdanh từbookpolicylisttextbookbookslạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đóng Sách đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Sự đóng Sách«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "đóng Sách" - Là Gì?
-
Đóng Sách Lại Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
ĐÓNG SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đóng Sách Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa Của Từ 'đóng Sách' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
Đóng Sách Tiếng Anh Là Gì
-
"đóng Sách Bằng Ghim" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Bookbinding Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'đóng Sách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Đóng Sách Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÓNG SÁCH LẠI. CLOSE THE BOOK. Tiếng Anh Sasa ... - YouTube
-
Top 20 Thợ đóng Sách Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden