dõng dạc - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dõng_dạc
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Dõng dạc - Từ điển Việt - Việt: mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc.
Xem chi tiết »
- t. Mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc. Tiếng hô dõng dạc. Dõng dạc tuyên bố. Bước đi dõng dạc.
Xem chi tiết »
dõng dạc có nghĩa là: - t. Mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc. Tiếng hô dõng dạc. Dõng dạc tuyên bố. Bước đi dõng dạc. Đây là cách dùng ...
Xem chi tiết »
tt. Mạnh mẽ, rõ ràng, dứt khoát: đọc dõng dạc o bước đi dõng dạc o dõng dạc tuyên bố. Nguồn tham khảo: ...
Xem chi tiết »
Mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc. Tiếng hô dõng dạc. Dõng dạc tuyên bố. Bước đi dõng dạc. ... Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dõng dạc trong Từ điển Tiếng Việt dõng dạc [dõng dạc] tính từ loud and dignified; sedately danh từ assurance, self-confidence, aplomb ăn nói ...
Xem chi tiết »
Dõng dạc là gì: Tính từ mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc nói dõng dạc từng tiếng một dõng dạc tuyên bố. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2017 · dõng dạc là gì?, dõng dạc được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy dõng dạc có 2 định nghĩa,.
Xem chi tiết »
dõng dạc Định nghĩa , dõng dạc dịch , dõng dạc giải thích , là gì dõng dạc, Giải thích:@dõng dạc * adj - loud and dignified; sedately.
Xem chi tiết »
Đứng trước cử tọa 95 người, Gilbert dõng dạc trả lời “Ndiyo!”—tiếng Swahili có nghĩa là “Có!”—cho hai câu hỏi của anh diễn giả.
Xem chi tiết »
dõng dạc hay rõng rạc ... Bảo Bình thích cười đùa với bạn bè, đặc biệt là những người ... Giải mã ý nghĩa giấc mơ thấy răng bị gãy vỡ vụn đánh con gì?
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2021 · Quán quân Super Idol Kids Muối Dubai, sao nhí có “giọng hát hay nhất” dự kiến sẽ có màn debut khán giả cả nước với 3 ca khúc “hot hit” làm ...
Xem chi tiết »
Trọng tâm là người nghe phải hiểu được - còn họ không hiểu, thì sai lỗi diễn đạt. (còn ko có chuyện cộc lốc hay không, nếu ngta hiểu thì rõ ràng mình diễn đạt ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dõng dạc. * ttừ. loud and dignified; sedately. * dtừ. assurance, self-confidence, aplomb. ăn nói dõng dạc be self-confident, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dõng Dạc Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dõng dạc có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu