Translation for 'dông dài' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'dông dài' translations into English. Look through examples of dông dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "DÔNG DÀI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DÔNG DÀI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dông dài" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Meaning of word dông dài in Vietnamese - English @dông dài * adj - prolix; lengthy =lời lẽ dông dãi+lengthy words.
Xem chi tiết »
trgt. 1. Kéo dài cuộc sống bê tha: Cảnh ăn chơi dông dài, anh không chịu được (Tô-hoài 2. Lan man và dài dòng: Nói dông dài như thế thì thuyết phục làm sao được ...
Xem chi tiết »
dông dài = adj prolix; lengthy lời lẽ dông dãi lengthy words tính từ xem dài dòng.
Xem chi tiết »
Dông dài - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
dông dài. * adj. prolix; lengthy. lời lẽ dông dãi: lengthy words. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
dông dài. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dông dài. + adj. prolix; lengthy. lời lẽ dông dãi lengthy words.
Xem chi tiết »
Nói dông dài - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
dai dong definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now!
Xem chi tiết »
Góp Nhặt Dông Dài“ đề cập đến một số vấn đề từ văn chương đến chính trị, từ kinh tế đến tài chánh, qua đó hiện rõ lòng thiết tha với tiền đồ dân tộc, với .
Xem chi tiết »
Dai pai dong are a type of open-air food stall. The term originates from Hong Kong but has been adopted outside Hong Kong as well.
Xem chi tiết »
rambling translate: dông dài, nhà nhô ra thụt vào, leo. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dông Dài In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dông dài in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu