đỏng đảnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đỏng_đảnh&oldid=2000179” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰wŋ˧˩˧ ɗa̰jŋ˧˩˧ | ɗawŋ˧˩˨ ɗan˧˩˨ | ɗawŋ˨˩˦ ɗan˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗawŋ˧˩ ɗajŋ˧˩ | ɗa̰ʔwŋ˧˩ ɗa̰ʔjŋ˧˩ |
Tính từ
[sửa]đỏng đảnh
- Biểu hiện ngạo mạn và cố chấp.
Đồng nghĩa
[sửa]- đủng đỉnh
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » đỏng đảnh
-
Nghĩa Của Từ Đỏng đảnh - Từ điển Việt
-
Đỏng Đảnh - Cẩm Ly [Official] - YouTube
-
Từ Điển - Từ đỏng đảnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đỏng Đảnh - Cẩm Ly - Zing MP3
-
Đỏng Đảnh - Song By Cẩm Ly - Spotify – Web Player
-
Đỏng Đảnh - Song By Cẩm Ly - Spotify – Web Player
-
Thế Nào Là Van Tim đỏng đảnh, Lúc Hở Lúc Không?
-
ĐỎNG ĐẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Yêu Cô Nàng Sa Pa đỏng đảnh | Viettrekking
-
'đỏng đảnh': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Stream Đỏng đảnh Girl Music | Listen To Songs, Albums, Playlists For ...
-
Danny Mixtape - Đỏng Đảnh #2 - SoundCloud
-
Nếu Bạn Yêu Một Cô Nàng Đỏng Đảnh Là Gì, Nghĩa ... - Ford Assured