động đất - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content 
Vietnamese Wikipedia has an article on:động đấtWikipedia vi
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]
Etymology
[edit]From động (“to move”) + đất (“earth”). Compare Chinese 地動 / 地动 (địa động).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ ʔɗət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ ʔɗək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ ʔɗək̚˦˥]
Noun
[edit](classifier trận) động đất
- (seismology) an earthquake (shaking of the surface of a planet) Synonym: địa chấn
See also
[edit]- động trời
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese nouns classified by trận
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Seismology
- Chinese terms with non-redundant manual transliterations
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Dông Dat
-
Động đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Động Đạt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Động đất - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Cơ Quan Khí Tượng | Thông Tin động đất
-
Tin động đất, Cảnh Báo Sóng Thần - Viện Vật Lý Địa Cầu
-
Động đất - Báo Tuổi Trẻ
-
động đất - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Kon Tum Lại Liên Tiếp Xuất Hiện động đất | VTV.VN
-
Thông Báo động đất Và Cảnh Báo Sóng Thần
-
Động đất Là Gì?/CANAL HAMAMATSU
-
8 Trận Động Đất Liên Tiếp Tại Kon Tum Gây Rung Lắc Mạnh
-
[PDF] Danh Sách Kiểm Tra An Toàn Khi Có Động Đất - Red Cross
-
Động đất ở Trung Quốc | LAODONG.VN