đóng Dấu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
seal, stamp, append one's seal là các bản dịch hàng đầu của "đóng dấu" thành Tiếng Anh.
đóng dấu + Thêm bản dịch Thêm đóng dấuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
seal
verbTo store data in such a way that it can be retrieved later by the same security support component, and only by that security support component.
Thời xưa, cái ấn hay con dấu là dụng cụ dùng để đóng dấu vào tài liệu.
In ancient times, a seal was an instrument used to make an impression on a document.
MicrosoftLanguagePortal -
stamp
verbNên mỗi khi có người bấm chuông, thì nó sẽ được đóng dấu lại.
So anytime someone gets buzzed up, it gets time stamped.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
append one's seal
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- swine - fever
- cancel
- impress
- marking
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đóng dấu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đóng dấu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đóng Dấu Và Ký Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Ký Tên đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
Con Dấu Tiếng Anh Là Gì, đóng Dấu Tiếng Anh Là Gi?
-
đóng Dấu Và Ký Tên In English With Contextual Examples
-
"chữ Ký Và Con Dấu (ký Tên đóng Dấu)" Tiếng Anh Là Gì?
-
Ký Tên đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "chữ Ký Và Con Dấu (ký Tên đóng Dấu)" - Là Gì?
-
Chữ Ký Và Con Dấu (ký Tên đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
KÝ TÊN VÀ ĐÓNG DẤU Dịch
-
Chữ Ký Và Con Dấu (ký Tên đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
Ký Tên đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
Ký Tên đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
Chữ Ký Và Con Dấu (ký Tên đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì