đóng Dấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đóng dấu
to affix/append one's seal (to/on a document); to put one's seal (to a document); to stamp
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đóng dấu
Swine - fever
Append one's seal; seal; stamp
Từ điển Việt Anh - VNE.
đóng dấu
to stamp



Từ liên quan- đóng
- đóng bè
- đóng bộ
- đóng cừ
- đóng họ
- đóng hờ
- đóng sổ
- đóng đô
- đóng đế
- đóng bao
- đóng bìa
- đóng bít
- đóng cắt
- đóng cặn
- đóng cọc
- đóng cột
- đóng cục
- đóng cửa
- đóng dấu
- đóng gáy
- đóng gói
- đóng góp
- đóng gập
- đóng hòm
- đóng hẳn
- đóng hộp
- đóng hụi
- đóng khố
- đóng kín
- đóng lại
- đóng máy
- đóng mốc
- đóng nút
- đóng nọc
- đóng sưu
- đóng sầm
- đóng sẹo
- đóng trụ
- đóng tàu
- đóng tạm
- đóng vai
- đóng vào
- đóng vảy
- đóng yên
- đóng ách
- đóng đai
- đóng đáy
- đóng đắp
- đóng đồn
- đóng binh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đóng Dấu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
đóng Dấu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Con Dấu Tiếng Anh Là Gì, đóng Dấu Tiếng Anh Là Gi?
-
Đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đóng Dấu" - Là Gì?
-
Đóng Dấu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐÓNG DẤU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÓNG DẤU - Translation In English
-
Con Dấu Tiếng Anh Là Gì, đóng Dấu Tiếng Anh Là Gi?
-
Đóng Dấu Mộc Tiếng Anh Là Gì ? Con Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
HOẶC ĐÓNG DẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chữ Ký Và Con Dấu (ký Tên đóng Dấu)" Tiếng Anh Là Gì?
-
đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
Con Dấu Tiếng Anh Là Gì? Quy Chế Về đóng Dấu - TOP10HCM.COM