Dòng điện Một Chiều Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ dòng điện một chiều tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm dòng điện một chiều tiếng Nhật dòng điện một chiều (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dòng điện một chiều

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dòng điện một chiều tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dòng điện một chiều trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dòng điện một chiều tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - ちょくりゅう - 「直流」 - [TRỰC LƯU]

Ví dụ cách sử dụng từ "dòng điện một chiều" trong tiếng Nhật

  • - làm biến đổi dòng điện một chiều của pin thành dòng điện xoay chiều:電池の直流を交流に変換する
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dòng điện một chiều trong tiếng Nhật

* exp - ちょくりゅう - 「直流」 - [TRỰC LƯU]Ví dụ cách sử dụng từ "dòng điện một chiều" trong tiếng Nhật- làm biến đổi dòng điện một chiều của pin thành dòng điện xoay chiều:電池の直流を交流に変換する,

Đây là cách dùng dòng điện một chiều tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dòng điện một chiều trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dòng điện một chiều

  • sự có sức mạnh tiếng Nhật là gì?
  • bàn luận không chính thức tiếng Nhật là gì?
  • đỗ quyên tiếng Nhật là gì?
  • mó máy tiếng Nhật là gì?
  • ghé qua tiếng Nhật là gì?
  • trật khớp tiếng Nhật là gì?
  • suất thuế bảo hộ tiếng Nhật là gì?
  • lăng tẩm hoàng đế tiếng Nhật là gì?
  • trái lại tiếng Nhật là gì?
  • bạt che mưa tiếng Nhật là gì?
  • ngang ngạch tiếng Nhật là gì?
  • viên phấn tiếng Nhật là gì?
  • sự mưu trí tiếng Nhật là gì?
  • sự khiêu vũ tiếng Nhật là gì?
  • hợp lực tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Dòng điện Một Chiều Có Nghĩa Là Gì