đồng Hồ Bấm Giờ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đồng hồ bấm giờ" thành Tiếng Anh
stopwatch, timer, chronometer là các bản dịch hàng đầu của "đồng hồ bấm giờ" thành Tiếng Anh.
đồng hồ bấm giờ + Thêm bản dịch Thêm đồng hồ bấm giờTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
stopwatch
nounTôi lấy ra cái đồng hồ bấm giờ và tính giờ của nó.
I took out a stopwatch and timed her.
GlosbeMT_RnD -
timer
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chronometer
nounkính lục phân, đồng hồ bấm giờ và niên giám.
A sextant, an accurate chronometer and a celestial almanac.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- chronometric
- chronometrical
- stop-watch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đồng hồ bấm giờ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đồng hồ bấm giờ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bấm Giờ Tiếng Anh Là Gì
-
Bấm Giờ In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "bấm Giờ" - Là Gì?
-
ĐỒNG HỒ BẤM GIỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒNG HỒ BẤM GIỜ - Translation In English
-
CỦA ĐỒNG HỒ BẤM GIỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỒNG HỒ BẤM GIỜ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"bấm Giờ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đồng Hồ Bấm Giờ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bấm Giờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bấm Giờ Bằng Tiếng Anh
-
đồng Hồ Bấm Giờ Tiếng Anh Là Gì
-
Đồng Hồ Bấm Giờ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Timer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt