đồng hồ bấm giờ trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'đồng hồ bấm giờ' translations into English. Look through examples of đồng hồ bấm giờ translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
At the finish line, a stop-watch kept pace and the time was shouted out loud and recorded on a clipboard. Vietnamese Cách sử dụng "chronometer" trong một ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đồng hồ bấm giờ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
a timer can be defined as a countdown timer while a stopwatch is a count up timer.
Xem chi tiết »
để chạm phần bề mặt cảm ứng của đồng hồ bấm giờ. ... fingers to touch the elevated sensor surfaces of the timer.
Xem chi tiết »
Đồng hồ bấm giờ từ đó là: chronometer; timekeeper; stop-watch. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Digital electronic stopwatches are available which, due to their crystal oscillator timing element, are much more accurate than mechanical timepieces. 9. Open ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đồng hồ bấm giờ' trong tiếng Anh. đồng hồ bấm giờ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
bấm giờ. bấm giờ. verb. To time. nhà máy bấm giờ để tính năng suất: the factory timed the workers' productivity; trọng tài bấm giờ cho vận động viên thi ...
Xem chi tiết »
Đồng hồ bấm giờ (tiếng Anh: timer) là một chiếc đồng hồ cầm tay được thiết kế để đo lượng thời gian trôi qua từ một thời điểm cụ thể khi nó được kích hoạt ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2022 · Go get Papa's stopwatch. OpenSubtitles2018. v3. kính lục phân, đồng hồ bấm giờ và niên giám. A sextant, an accurate chronometer and a celestial ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2018 · Altimeter là một tính năng rất phổ biến trong dòng đồng hồ dành cho ... Analog Chronograph: Loại đồng hồ có chức năng bấm giờ hiển thị cả ...
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · Analog Chronograph: Đồng hồ có chức năng bấm giờ hiển thị cả thời gian ... Solar-powered watch: Là một thuật ngữ tiếng anh về đồng hồ quartz ...
Xem chi tiết »
v - じかんをはかる - 「時間を計る」. Ví dụ cách sử dụng từ "bấm giờ" trong tiếng Nhật. - bấm giờ (bằng đồng hồ bấm giây):(時計・ストップウォッチで)の時間 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Hồ Bấm Giờ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng hồ bấm giờ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu