Làm thế nào để bạn dịch "đồng hồ báo thức" thành Tiếng Anh: alarm clock, alarm, alarm-clock. Câu ví dụ: Sao con không có cái đồng hồ báo thức nào vậy?
Xem chi tiết »
Some travelers find by themselves woke up at three or 4 in the morning by alarm clocks that the previous occupant of the room set. Một số du khách thấy mình ...
Xem chi tiết »
Tôi thức dậy sớm hơn vì đặt đồng hồ báo thức sớm hơn mọi ngày tôi nhận ra rằng trong phòng vẫn tối đen như mực. Waking up earlier due to the alarm clock set ...
Xem chi tiết »
Đồng hồ báo thức ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: An alarm- clock Ví dụ:
Xem chi tiết »
I have to fix the Belkacems'alarm clock, Toufik's scooter... 6. Đồng hồ báo thức kỹ thuật số có thể tạo ra tiếng kêu báo thức kiểu khác. Digital alarm clocks ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. báo thức. * đtừ. to give the alarm (wake-up signal). đồng hồ báo thức alarm-clock. * dtừ. alarmclock. như đồng hồ báo thức ...
Xem chi tiết »
chuông đồng hồ báo thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuông đồng hồ báo thức sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Đồng hồ báo thức từ đó là: alarm-clock; alarm. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
English as a Second Language is a starting point for ESL learners who ... Sáng nay đồng hồ báo thức của tôi không reo . ... Bài dịch mang tính tham khảo
Xem chi tiết »
The first true clocks were alarms. Literature. (Tiếng bíp) Nó kêu bíp, vì dù gì nó cũng là đồng hồ báo thức. (Beeps) It even beeps ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Đồng hồ báo thức là một đồng hồ được thiết kế để tạo ra một âm thanh lớn tại một thời điểm cụ thể nhất định. Mục đích sử dụng chủ yếu của đồng hồ báo thức ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2018 · Watches và Wristwatch thường dùng cho đồng hồ đeo tay trong khi timepiece đề cập đến các loại đồng hồ cơ một cách trang trọng hơn. Ngoài ra, ...
Xem chi tiết »
Alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: Đồng hồ báo thức. Một số thành phần cấu tạo của đồng hồ cơ. Vỏ đồng hồ gồm thân chính, vòng benzel, mặt kính ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Hồ Báo Thức Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng hồ báo thức dịch ra tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu