hourglass(noun) · Cách phát âm:UK /ˈaʊə.ɡlɑːs/ · US /ˈaʊr.ɡlæs/ · Nghĩa tiếng việt: đồng hồ cát · Nghĩa tiếng anh: a glass container that contains sand that moves ...
Xem chi tiết »
translations đồng hồ cát · hourglass. noun. en clock · glass. verb noun. Chúng sẽ tới được chỗ đồng hồ cát trong vài giờ nữa. · hour-glass. FVDP-English-Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Biên sử, giống như cát trong chiếc đồng hồ cát, đánh dấu thời gian đang trôi qua. The clock of history, like the sands of the hourglass, marks the passage ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "đồng hồ cát" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
Maintain the Life bar by Jumping on the Sand clock ball that comes in your way.
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Manual watch / ˈmæn. ju. əl wɒtʃ / : Đồng hồ thủ công bằng tay . Clock / klɒk / : Đồng hồ treo tường . Hourglass /ˈaʊə.ɡlɑːs ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Đồng Hồ Cát trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Đồng Hồ Cát là gì?
Xem chi tiết »
Đồng hồ cát được sử dụng nhiều trong quá khứ để đo thời gian. Hourglass is used especially in the past to measure time. 2. Anh ...
Xem chi tiết »
Học từ vựng tiếng Anh về đồng hồ giúp chúng ta biết thêm một số tên gọi của các loại đồng hồ bằng tiếng Anh. Đồng hồ là một dụng cụ đo khoảng thời gian ...
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2022 · Quartz watch /ˈkwɔːts wɒtʃ/: Đồng hồ pin. Mechanical watch /məˈkæn.ɪ.kəl wɒtʃ/: Đồng hồ cơ. Automatic watch /ˌɔː.təˈmæt.ɪk wɒtʃ/: Đồng hồ tự ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2021 · Automatic watch /ˌɔː.təˈmæt.ɪk wɒtʃ/: Đồng hồ nước tự động. Manual watch /ˈmæn.ju.əl wɒtʃ /: Đồng hồ nước bằng tay. Cloông ...
Xem chi tiết »
a device that measures time in hours by passing sand from one glass container through a narrow tube into a lower container. đồng hồ cát. (Bản dịch của hourglass ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đồng hồ cát trong Từ điển Tiếng Việt đồng hồ cát [đồng hồ cát] hourglass; sand-glass.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đồng Hồ Cát Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng hồ cát trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu