Đồng Hồ Chống Nước 10atm Chính Hãng 100% - Bảo Hành 5 Năm

Skip to content Trang chủ / Sản phẩm Mức Chống Nước / Đi Bơi (10 ATM)

Hiển thị 1–40 của 391 kết quả

Thứ tự theo mức độ phổ biến Mới nhất Thứ tự theo giá: thấp đến cao Thứ tự theo giá: cao xuống thấp Trang chủ / Sản phẩm Mức Chống Nước / Đi Bơi (10 ATM) Đồng hồ chống nước 10ATM, 10Bar, Wr100m đi bơi thoải mái

Đồng hồ chống nước 10ATM, đi bơi thoải mái

Công nghệ chống nước 10ATM (tương đương 10Bar, Wr100m, Water Resistance 100M) trên đồng hồ giúp chúng không bị vào nước khi di chuyển dưới trời mưa lớn, bơi nông, thoải mái khi tham gia các hoạt động thể thao dưới nước như chèo thuyền kayak, lướt ván, dù lượn… Nhược điểm của dòng đồng hồ chống nước 10ATM là có thiết kế khá dày (10mm) vì phải trang bị thêm ron cao su, núm vặn bao bọc kỹ lưỡng, dây đeo bằng thép,… nhưng lại phù hợp với người thường xuyên di chuyển trong điều kiện khắc nghiệt. Tìm hiểu: 10ATM là gì?

Tìm kiếm nhiều: Đồng hồ chính hãngĐồng hồ nam chống nước 10ATMĐồng hồ nữ chống nước 10ATMChống nước 10ATM dây daChống nước 10ATM dây kim loạiChống nước 10ATM máy AutomaticChống nước 10ATM máy Quartz

Có thể bạn sẽ thích: Casio WR100mCitizen WR100mOrient WR100mG-Shock WR100mSeiko WR100mTissot WR100mSR Watch WR100mLongines WR100mDoxa WR100mRado WR100mĐồng hồ 3ATMĐồng hồ 5ATMĐồng hồ 20ATMĐồng hồ 30ATM

Filter products Showing 1 - 40 of 391 results

Bộ lọc

filter Bộ lọc Filter đã chọn Thương Hiệu Casio 2743Citizen 1585Seiko 1506Orient 913Tissot 763Fossil 660Sokolov 620G-Shock 541Daniel Wellington (DW) 444Olym Pianus - Olympia Star 397Longines 381Michael Kors 375SR Watch 362Doxa 302Saga 183Frederique Constant 165Rado 134Movado 121Certina 90Baby-G 70Mido 60KOI 51Titoni 45Dây Da HIRSCH 42Calvin Klein (CK) 41Candino 40Dây Da ZRC 35Skagen 29MASAMU 23Apple Watch 22Bulova 14Adriatica 14Hải Triều 10Fouetté 10Rotary 9Claude Bernard 8SevenFriday 1Hộp Xoay Đồng Hồ (Watch Winders) 1 Lọc Theo Giá None0 - 2Tr0 - 2Tr2Tr - 4Tr2Tr - 4Tr4Tr - 6Tr4Tr - 6Tr6Tr - 8Tr6Tr - 8Tr8Tr - 10Tr8Tr - 10Tr10Tr - 20Tr10Tr - 20Tr20Tr - 40Tr20Tr - 40Tr40Tr - 100Tr40Tr - 100Tr+100Tr+100Tr Giới Tính Đôi - CặpNamNữUnisex Chất liệu dây Dây Cao Su 5Dây Da 72Dây Kim Loại 244Dây Nhựa 60Dây Lưới 6Dây Đờ Mi 31Dây Vải 12Dây Đá / Khoáng 0Dây Da Cá Sấu 0Dây Kiểu Lắc Tay 0Dây TiTanium 0Dây vàng 3 Chất Liệu Mặt Kính Kính Cứng 134Kính Nhựa 40Kính Sapphire 217 Bộ Máy & Năng Lượng Cơ (Automatic) 158Lên Cót Tay (Hand Winding) 0Năng Lượng Ánh Sáng 37Pin (Quartz) 193Vừa Pin – Vừa Tự Động 1 Màu Mặt Số Đen 109Đính Đá 13Đỏ 4Guilloché 11Hồng 11Khác 6Nâu 9Trắng 146Vàng 21Vàng Hồng 9Xà Cừ 17Xám 10Xanh 26Xanh Dương 35Xanh Lá 18 Màu Vỏ Đen 41Khác 17Kim Loại 276Nâu 0Trắng 5Vàng 13Vàng Hồng 17 Hình Dạng Mặt Số Chữ Nhật 2Đặc Biệt 4Tròn 366Vuông 15 Kích Thước Mặt Số > 44 mm 68< 29 mm 1624 mm 025 mm 026 mm 027 mm 728 mm 129 mm 230 - 34 mm 2430 mm 232 mm 134 mm 035 - 39 mm 5735 mm 436 mm 337 mm 538 mm 1139 mm 1540 - 43 mm 11840 mm 3241 mm 2042 mm 1643 mm 244 mm 147 mm 0 Mức Chống Nước Đi Bơi (10 ATM)Đi Mưa Nhỏ (3 ATM)Đi Tắm (5 ATM)Lặn Biển (20 ATM)Lặn Sâu (30 ATM) Tính Năng NoneBluetooth 5Chronograph 71Dạ Quang 88Đo Độ Cao 0Kính Vòm 6La Bàn 0Open Heart 22World Time 0 Bộ Sưu Tập Casio MTP 4Citizen C7 0Daniel Wellington Iconic Link 1Daniel Wellington Quadro 0Longines Conquest 4Longines Flagship 0Longines Grande Classique 0Longines Heritage 0Longines HydroConquest 0Longines Lyre 0Longines Présence 0Orient Bambino 0Orient Envoy - Caballero 0Orient Esteem 0Orient Esteem 2 0Orient Golden Eye 2 0Orient Mako 0Orient Ray 0Orient SK 0Orient Star 14Orient Sun and Moon 0Rado Captain Cook 2Seiko 5 Quân Đội 17Seiko Premier 1Seiko Presage 10Seiko Prospex 8The Longines Elegant Collection 0The Longines Master Collection 1Tissot 1853 Powermatic 80 14Tissot Le Locle 0Tissot PR 100 7Tissot PRX 17Tissot Tradition 0Casio AE1200 5Casio AQ-S810 5Casio F-91W 0Casio G-Shock GA-100 0Casio LA670 0Casio LA680 0Casio LTP 0Casio Vintage 0Citizen Series 8 3Citizen Tsuyosa NJ01 0Doxa Grandemetre 0Fossil Carlie 0Fossil Jacqueline 0Fossil Scarlette 0Frederique Constant Classics 0Frederique Constant Highlife 3Frederique Constant Slimline 0G-Shock 6900 Series 0G-Shock DW 5600 0G-Shock GA-2100 0G-Shock GA-B2100 0King Seiko 3KOI Master 0Koi Noble 0KOI Sheen 0KOI Tank 0Longines Moonphase Master 1New Year Collection 3Orient Star Joker 5Rado Centrix 0Rado Coupole 0Rado Diastar Original 0Rado Florence 0Rado True Square 0Saga Charm 0Saga Stella 0Seiko 5 Field 8Seiko Presage Classic Series 5Seiko Presage Cocktail 0SRWatch Moonphase 0SRWatch Skeleton 0Tissot Carson 0Tissot Couturier 4Tissot Everytime 0Tissot Flamingo 0 Phiên Bản Đặc Biệt Alligator Leather (Da Cá Sấu) 0Bạc 925 0Big Date (Ô Lịch Lớn) 1Chronometer 11Đính Kim Cương 10Limited (Phiên Bản Giới Hạn) 10Moon Phase (Lịch Trăng) 6Múi Giờ GMT 6Perpetual Calendar (Lịch Vạn Niên) 0Power Reserve 14Siêu Mỏng 2Skeleton 9Vàng 18K 0Vật Liệu Quý Hiếm 0 Bỏ ChọnXem Kết Quả Thương Hiệu Casio 2743Citizen 1585Seiko 1506Orient 913Tissot 763Fossil 660Sokolov 620G-Shock 541Daniel Wellington (DW) 444Olym Pianus - Olympia Star 397Longines 381Michael Kors 375SR Watch 362Doxa 302Saga 183Frederique Constant 165Rado 134Movado 121Certina 90Baby-G 70Mido 60KOI 51Titoni 45Dây Da HIRSCH 42Calvin Klein (CK) 41Candino 40Dây Da ZRC 35Skagen 29MASAMU 23Apple Watch 22Bulova 14Adriatica 14Hải Triều 10Fouetté 10Rotary 9Claude Bernard 8SevenFriday 1Hộp Xoay Đồng Hồ (Watch Winders) 1 Lọc Theo Giá None0 - 2Tr0 - 2Tr2Tr - 4Tr2Tr - 4Tr4Tr - 6Tr4Tr - 6Tr6Tr - 8Tr6Tr - 8Tr8Tr - 10Tr8Tr - 10Tr10Tr - 20Tr10Tr - 20Tr20Tr - 40Tr20Tr - 40Tr40Tr - 100Tr40Tr - 100Tr+100Tr+100Tr Giới Tính Đôi - CặpNamNữUnisex Chất liệu dây Dây Cao Su 5Dây Da 72Dây Kim Loại 244Dây Nhựa 60Dây Lưới 6Dây Đờ Mi 31Dây Vải 12Dây Đá / Khoáng 0Dây Da Cá Sấu 0Dây Kiểu Lắc Tay 0Dây TiTanium 0Dây vàng 3 Chất Liệu Mặt Kính Kính Cứng 134Kính Nhựa 40Kính Sapphire 217 Bộ Máy & Năng Lượng Cơ (Automatic) 158Lên Cót Tay (Hand Winding) 0Năng Lượng Ánh Sáng 37Pin (Quartz) 193Vừa Pin – Vừa Tự Động 1 Màu Mặt Số Đen 109Đính Đá 13Đỏ 4Guilloché 11Hồng 11Khác 6Nâu 9Trắng 146Vàng 21Vàng Hồng 9Xà Cừ 17Xám 10Xanh 26Xanh Dương 35Xanh Lá 18 Màu Vỏ Đen 41Khác 17Kim Loại 276Nâu 0Trắng 5Vàng 13Vàng Hồng 17 Hình Dạng Mặt Số Chữ Nhật 2Đặc Biệt 4Tròn 366Vuông 15 Kích Thước Mặt Số > 44 mm 68< 29 mm 1624 mm 025 mm 026 mm 027 mm 728 mm 129 mm 230 - 34 mm 2430 mm 232 mm 134 mm 035 - 39 mm 5735 mm 436 mm 337 mm 538 mm 1139 mm 1540 - 43 mm 11840 mm 3241 mm 2042 mm 1643 mm 244 mm 147 mm 0 Mức Chống Nước Đi Bơi (10 ATM)Đi Mưa Nhỏ (3 ATM)Đi Tắm (5 ATM)Lặn Biển (20 ATM)Lặn Sâu (30 ATM) Tính Năng NoneBluetooth 5Chronograph 71Dạ Quang 88Đo Độ Cao 0Kính Vòm 6La Bàn 0Open Heart 22World Time 0 Bộ Sưu Tập Casio MTP 4Citizen C7 0Daniel Wellington Iconic Link 1Daniel Wellington Quadro 0Longines Conquest 4Longines Flagship 0Longines Grande Classique 0Longines Heritage 0Longines HydroConquest 0Longines Lyre 0Longines Présence 0Orient Bambino 0Orient Envoy - Caballero 0Orient Esteem 0Orient Esteem 2 0Orient Golden Eye 2 0Orient Mako 0Orient Ray 0Orient SK 0Orient Star 14Orient Sun and Moon 0Rado Captain Cook 2Seiko 5 Quân Đội 17Seiko Premier 1Seiko Presage 10Seiko Prospex 8The Longines Elegant Collection 0The Longines Master Collection 1Tissot 1853 Powermatic 80 14Tissot Le Locle 0Tissot PR 100 7Tissot PRX 17Tissot Tradition 0Casio AE1200 5Casio AQ-S810 5Casio F-91W 0Casio G-Shock GA-100 0Casio LA670 0Casio LA680 0Casio LTP 0Casio Vintage 0Citizen Series 8 3Citizen Tsuyosa NJ01 0Doxa Grandemetre 0Fossil Carlie 0Fossil Jacqueline 0Fossil Scarlette 0Frederique Constant Classics 0Frederique Constant Highlife 3Frederique Constant Slimline 0G-Shock 6900 Series 0G-Shock DW 5600 0G-Shock GA-2100 0G-Shock GA-B2100 0King Seiko 3KOI Master 0Koi Noble 0KOI Sheen 0KOI Tank 0Longines Moonphase Master 1New Year Collection 3Orient Star Joker 5Rado Centrix 0Rado Coupole 0Rado Diastar Original 0Rado Florence 0Rado True Square 0Saga Charm 0Saga Stella 0Seiko 5 Field 8Seiko Presage Classic Series 5Seiko Presage Cocktail 0SRWatch Moonphase 0SRWatch Skeleton 0Tissot Carson 0Tissot Couturier 4Tissot Everytime 0Tissot Flamingo 0 Phiên Bản Đặc Biệt Alligator Leather (Da Cá Sấu) 0Bạc 925 0Big Date (Ô Lịch Lớn) 1Chronometer 11Đính Kim Cương 10Limited (Phiên Bản Giới Hạn) 10Moon Phase (Lịch Trăng) 6Múi Giờ GMT 6Perpetual Calendar (Lịch Vạn Niên) 0Power Reserve 14Siêu Mỏng 2Skeleton 9Vàng 18K 0Vật Liệu Quý Hiếm 0 Thứ tự theo điểm đánh giá NoneMặc ĐịnhĐiểm Đánh GiáPhổ BiếnXếp HạngMới NhấtGiá Thấp Đến CaoGiá Cao Đến ThấpSản Phẩm Ngẫu NhiênTên Sản Phẩm Filter selected Show only products on sale Show out of stock products Certina C034.210.22.037.00 - ảnh 1Certina C034.210.22.037.00 - ảnh 2

Certina Ds Podium Lady C034.210.22.037.00 – Nữ – Quartz – Mặt Số 33mm

13.300.000 Certina C033.450.22.031.00 - ảnh 1Certina C033.450.22.031.00 - ảnh 2

Certina DS-8 Moon Phase C033.450.22.031.00 – Nam – Quartz – Mặt Số 42mm

26.600.000 Đồng hồ Certina C035.210.22.037.02 - ảnh 1Đồng hồ Certina C035.210.22.037.02 - ảnh 2

Certina DS Caimano Lady C035.210.22.037.02 – Nữ – Quartz – Mặt Số 28mm

12.150.000 Đồng hồ Certina C035.410.22.037.02 - ảnh 1Đồng hồ Certina C035.410.22.037.02 - ảnh 2

Certina DS Caimano C035.410.22.037.02 – Nam – Quartz – Mặt Số 39mm

12.150.000 Đồng hồ Certina C029.426.16.041.00 - ảnh 1Đồng hồ Certina C029.426.16.041.00 - ảnh 2

Certina DS-1 Powermatic 80 C029.426.16.041.00 – Nam – Automatic – Mặt Số 41mm

22.480.000 Đồng hồ Frederique Constant FC-303S3NH26B - ảnh 1Frederique Constant FC-303S3NH26B - ảnh 2

Frederique Constant Highlife FC-303S3NH26B – Nam – Automatic COSC – Mặt Số 39mm, Trữ Cót 38 Giờ, Chống Nước 10ATM

67.160.000 Đồng hồ Orient RE-AV0004N00B - ảnh 1Đồng hồ Orient RE-AV0004N00B - ảnh 2

Orient Star Semi Skeleton RE-AV0004N00B – Nam – Automatic – Power Reserve, Small Second, Trữ Cót 50 Giờ

25.940.000 Đồng hồ Orient RE-AV0123G00B - ảnh 1Đồng hồ Orient RE-AV0123G00B - ảnh 2

Orient Star Semi Skeleton RE-AV0123G00B – Nam – Automatic – Power Reserve, Small Second, Mạ Vàng Hồng

27.070.000 Longines Spirit Zulu Time L3.812.4.93.6Longines Spirit Zulu Time L3.812.4.93.6

Longines Spirit Zulu Time L3.812.4.93.6 – Nam – Kính Sapphire – Automatic – Mặt Số 42mm

84.812.500 Longines Conquest L3.720.4.92.6

Longines Conquest L3.720.4.92.6 – Nam – Kính Sapphire – Automatic – Mặt Số 38mm

60.060.000 Longines Conquest L3.720.4.52.6Longines Conquest L3.720.4.52.6

Longines Conquest L3.720.4.52.6 – Nam – Kính Sapphire – Automatic – Mặt Số 38mm

60.060.000 Longines Conquest L3.720.4.02.6Longines Conquest L3.720.4.02.6

Longines Conquest L3.720.4.02.6 – Nam – Kính Sapphire – Automatic – Mặt Số 38mm

60.060.000 Longines Conquest Chronograph L3.835.4.92.6Longines Conquest Chronograph L3.835.4.92.6

Longines Conquest Chronograph L3.835.4.92.6 – Nam – Automatic – Dây Kim Loại – Mặt Số 42mm

100.625.000 Longines Conquest Chronograph L3.835.4.32.6Longines Conquest Chronograph L3.835.4.32.6

Longines Conquest Chronograph L3.835.4.32.6 – Nam – Automatic – Dây Kim Loại – Mặt Số 42mm

110.880.000

Orient Star Layered Skeleton RE-AV0B02Y00B – Nam – Kính Sapphire – Automatic – Mặt Số 41mm, Trữ Cót 50 giờ, Chống Nước 10 ATM

26.840.000

Citizen BJ6541-58P – Nam – Eco-Drive (Năng Lượng Ánh Sáng) – Mặt Số 38mm

6.985.000

Tissot Gentleman T127.410.16.041.00 – Nam – Kính Sapphire – Quartz – Mặt Số 40mm, EOL (Báo Sắp Hết Pin), Chống Nước 10ATM

11.380.000

Tissot PRX Powermatic 80 T137.407.11.091.01 – Nam – Automatic – Mặt Số Light Green 40mm

21.000.000

Tissot Gentleman T127.410.11.031.00 – Nam – Kính Sapphire – Quartz – Mặt Số 40mm, EOL (Báo Sắp Hết Pin), Chống Nước 10ATM

12.430.000

Tissot Gentleman Powermatic 80 T127.407.11.041.01 – Kính Sapphire – Nam – Automatic – Mặt Số 40mm, Trữ Cót 80 Giờ, Open Heart

26.080.000

Tissot Gentleman Powermatic 80 T127.407.11.081.00 – Kính Sapphire – Nam – Automatic – Mặt Số 40mm, Trữ Cót 80 Giờ, Open Heart

26.080.000

Tissot Gentleman Powermatic 80 Silicium T127.407.11.351.00 – Nam – Automatic – Trữ Cót 80 Giờ, Kính Sapphire, Mặt Số 40mm

25.200.000

Tissot Gentleman T127.410.16.051.01 – Nam – Kính Sapphire – Quartz – Mặt Số 40mm, EOL (Báo Sắp Hết Pin), Chống Nước 10ATM

11.380.000

Seiko 5 Sports SSK003K1 – Nam – Kính Hardlex – Automatic – Mặt Số 42.5mm, Trữ cót 41 giờ, GMT

14.540.000 Orient Star RE-AV0B01S00BOrient Star RE-AV0B01S00B

Orient Star Layered Skeleton RE-AV0B01S00B – Nam – Kính Sapphire – Automatic – Mặt Số 41mm, Trữ Cót 50 giờ, Chống Nước 10 ATM

26.840.000 Mặt số thanh lịch và công phu của Orient Star RE-AV0B08L00B - ảnh 3Thiết kế đậm phong vị Nhật Bản của Orient Star RE-AV0B08L00B - ảnh 1

Orient Star Contemporary Layered Skeleton RE-AV0B08L00B – Nam – Kính Sapphire – Automatic – Mặt Số 41mm, Trữ Cót 50 giờ, Chống Nước 10 ATM

27.560.000

King Seiko SJE109J1 – Nam – Kính Sapphire – Automatic – Mặt Số 39.4mm, Kháng Từ, Tần Số 28.800VPH

90.750.000

King Seiko SPB389J1 – Nam – Kính Sapphire – Automatic – Mặt Số 38.3mm, Màu Indigo Denim, Trữ Cót 3 Ngày

58.500.000

King Seiko SPB279J1 – Nam – Kính Sapphire – Automatic – Mặt Số 37mm, Trữ Cót 70 Giờ, Đánh Bóng Zaratsu

49.750.000

Citizen AW1670-82A – Nam – Eco-Drive (Năng Lượng Ánh Sáng) – Mặt Số 41.5mm, Kính Cứng, Chống Nước 10ATM

6.185.000

Seiko 5 Field Sports Style SRPG29K1 – Nam – Automatic – Mặt Số 39.4mm, Trữ Cót 41 Giờ, Chống Nước 10ATM

9.430.000 Seiko Prospex Speedtimer SSC943P1 - ảnh 1Seiko Prospex Speedtimer SSC943P1 - ảnh 2

Seiko Prospex Speedtimer SSC943P1 – Solar (Năng Lượng Ánh Sáng) – Chronograph – Tachymeter – Power Reserve

23.600.000 Seiko Prospex Speedtimer SSC941P1 - ảnh 1Seiko Prospex Speedtimer SSC941P1 - ảnh 2

Seiko Prospex Speedtimer SSC941P1 – Solar (Năng Lượng Ánh Sáng) – Chronograph – Tachymeter – Power Reserve

24.930.000 Seiko Prospex Speedtimer SSC939P1 - ảnh 1Seiko Prospex Speedtimer SSC939P1 - ảnh 2

Seiko Prospex Speedtimer – SSC939P1 – Solar (Năng Lượng Ánh Sáng) – Chronograph – Tachymeter – Power Reserve

24.360.000

Seiko Presage Classic Series SPB465J1 – Nam – Kính Sapphire Cong – Automatic – Mặt Số 40.2mm, Màu Sensaicha, Trữ Cót 3 Ngày

31.380.000

Seiko Presage Classic Series SPB467J1 – Nam – Kính Sapphire Cong – Automatic – Mặt Số 40.2mm, Màu Araigaki, Trữ Cót 3 Ngày

31.380.000

Seiko Presage Classic Series SPB463J1 – Nam – Kính Sapphire Cong – Automatic – Mặt Số 40.2mm, Màu Shiroiro, Trữ Cót 3 Ngày

31.380.000

Titoni Đôi – Kính Sapphire – Automatic – (Cosmo King 797 SY-019 – Cosmo Queen 729 SY-DB-019) – Mặt Số 40mm – 27mm

80.290.000

Titoni Đôi – Kính Sapphire – Automatic – (Cosmo King 797 S-307 – Cosmo Queen 729 S-DB-307) – Mặt Số 40mm – 27mm

73.050.000

Titoni Đôi – Kính Sapphire – Automatic – (Cosmo King 797 G-DB-541 – Cosmo Queen 729 G-DB-541) – Mặt Số 40mm – 27mm

85.510.000
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 9
  • 10
Lý do nên mua đồng hồ đeo tay chính hãng tại Hải Triều - Ảnh: 1 Lý do nên mua đồng hồ đeo tay chính hãng tại Hải Triều - Ảnh: 2 Lý do nên mua đồng hồ đeo tay chính hãng tại Hải Triều - Ảnh: 3
  • Tìm kiếm:

Từ khóa » Chịu Nước 10atm