đồng Hồ đeo Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đồng hồ đeo tay" thành Tiếng Anh

watch, wrist-watch, wristwatch là các bản dịch hàng đầu của "đồng hồ đeo tay" thành Tiếng Anh.

đồng hồ đeo tay + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • watch

    noun

    portable or wearable timepiece

    có một tay vệ sỹ rất đang gờm và một cái đồng hồ đeo tay thật xịn.

    With a very scary bodyguard and a very gorgeous watch.

    en.wiktionary2016
  • wrist-watch

    noun GlosbeMT_RnD
  • wristwatch

    noun

    a watch designed to be worn on a wrist, attached by a watch strap or other type of bracelet

    wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đồng hồ đeo tay " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đồng hồ đeo tay" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đồng Hồ đeo Tay Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì