Đồng Hồ đo áp Suất Wika - Các Loại đồng Hồ Wika Thường Dùng
Có thể bạn quan tâm
Đồng hồ đo áp suất Wika là sản phẩm đồng hồ đo áp suất thuộc hãng Wika / Đức . Được sử dụng rất nhiều tại Việt Nam cũng như các khu vực khác trên thế giới. Là sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu nên có chất lượng vô cùng tốt. Sau nhiều năm xâm nhập vào thị trường Việt Nam đồng hồ Wika đã tạo cho mình chỗ đứng vững chắc.
Tuy nhiên điều này cũng dẫn đến sự cạnh tranh giá cả khóc liệt giữa các nhà cung cấp , chủ yếu là các công ty thương mại. Vì ở Việt Nam không có nhiều đơn vị nhập khẩu trực tiếp .
Trong số ít những nhà cung cấp nhập khẩu wika thì VDIC là một đơn vị nhập khẩu khá nhiều. VDIC luôn có hàng sẵn kho số lượng lớn để sẵn sàng phục vụ quý khách.
Sau đây xin mời các bạn cùng tìm hiểu về sản phẩm nhé.
Ứng dụng thực tế
Đồng hồ đo áp suất wika được dùng rất nhiều trong thực tế , ứng dụng chính bao gồm :
- Dùng để đo áp suất đường ống tại các nhà máy
- Sử dụng nhiều tại các nhà máy xử lý nước thải , các trạm cấp nước
- Dùng trong các thiết bị thủy lực và khí nén
- Thích hợp cho các môi trường khí hoặc chất lỏng ít bị ăn mòn
- Sử dụng cho các môi chất dạng khí và chất lỏng ít bị kết tủa và độ nhớt thấp
- Ngành công nghiệp hóa dầu, khai thác dầu khí
- Sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện , thủy điện
- Ứng dụng vô cùng nhiều trong chế tạo máy
- Công nghệ đống tàu, sử dụng trên tàu thuyền
Các đặc điểm nổi bật của đồng hồ đo áp suất wika so với các loại đồng hồ đo khác
Là dòng đồng hồ đo áp suất rất được yêu thích và ưu tiên sử dụng . Đồng hồ wika có những ưu điểm nổi bật sau :
- Hàng sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu nên đảm bảo độ chính xác cao
- Có sử dụng dầu glycerin giúp chống rung và va đập mạnh trong đường ống
- Dãi đo và đơn vị đo đa dạng , từ 0 – 0,6 bar đến 0 -1,600 bar và 0 – 10 Psi đến 0 -20,000 Psi
- Kết nối linh hoạt với 2 kiểu chân đứng và chân sau giúp phù hợp với từng điều kiện lăp đặt
- Giá thành không quá cao so với các loại đồng hồ trôi nổi trên thị trường
- Phù hợp với các máy móc linh kiện nhập khẩu từ châu Âu, hoặc các dự án mới yêu cầu hàng châu Âu
- Vỏ đồng hồ được làm bằng thép không gỉ, giúp chống ăn mòn và chịu lực tốt
- Mặt đồng hồ nhiều kích thước khác nhau : 50mm , 63mm , 100mm , 150mm …
Các thông số kỷ thuật cơ bản
Đồng hồ đo áp suất wika có rất nhiều model khác nhau , mỗi model sẽ có từng thông số riêng . Tuy nhiên về cơ bản thì chúng đều có các thông số cơ bản sau :
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo áp suất Wika |
Thương hiệu | Wika / Đức |
Model | 213.53 , 232.50 , 233.50 , 111.10 …. rất nhiều model khác |
Mặt đồng hồ ( mm) | 50 , 63 , 100 .. |
Vật liệu | Toàn bộ inox hoặc vỏ inox chân đồng |
Kiểu kết nối | Chân đứng hoặc chân sau , nối ren NPT hoặc BSPP |
Chống rung | Có dầu grycerin chống rung hoặc không có ,tùy từng model |
Tiêu chuẩn thiết kế | EN 837-1 & ASME B40.100 – Lưu ý EN 837-1 là tiêu chuẩn chứ không phải đồng hồ đo áp suất wika EN 837-1 là model EN 837-1 |
Độ chính xác | 1.0 hoặc 1.6 |
Dãi đo | Từ 0 – 0,6 bar đến 0 -1,600 bar và 0 – 10 Psi đến 0 -20,000 Psi |
Đơn vị đo | Bar , pssi , kg/cm2 , Mpa…. |
Cấu tạo đồng hồ áp suất wika
Để biết thêm về cấu tạo của áp kế Wika ,xin mời các bạn cùng theo dõi video sau :
Các sản phẩm chính mà chúng tôi cung cấp
Có rất nhiều dòng đồng hồ đo áp suất wika khác nhau tuy nhiên thực tế ở Việt Nam có 2 loại được sử dụng nhiều . Đó là đồng hồ đo áp suất wika toàn thân inox model 232.50 và đồng hồ vỏ inox chân đồng 213.53 wika. Tùy vào nhu cầu sử dụng và môi trường sử dụng để lựa chọn loại đồng hồ thích hợp .
Dưới đây là những model chính để các bạn xem chi tiết hơn.
- Đồng hồ đo áp suất WIKA model PGS43.160
- Đồng hồ đo áp suất WIKA model PGS43.100
- Đồng hồ đo áp suất WIKA model PGS23.160
- Đồng hồ đo áp suất WIKA model PGS23.100
- Đồng hồ áp suất màng Wika DSS22P
- Đồng hồ áp suất màng Wika DMS27
- Đồng hồ áp suất màng Wika DMS34
- Đồng hồ áp suất màng Wika DMS-FP
- Đồng hồ áp suất màng Wika DMSU21SA
- Đồng hồ áp suất WIKA 632.50
- Đồng hồ áp suất Wika 232.53 và 233.53
- Đồng hồ áp suất Wika 213.40
- Đồng hồ áp suất wika 111.11
- Đồng hồ áp suất Wika 111.10
- Đồng hồ đo áp suất wika 111.12
- Đồng hồ đo áp suất Wika 212.20
- Đồng hồ đo áp suất màng Wika 432.50 và 433.50
- Đồng hồ đo áp suất wika 213.53
- Đồng hồ đo áp suất wika 232.50
Loại vỏ thép, chân đồng
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
111.12.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau | Vỏ thép đen ,Chân đồng | -1 …+4 Kg/cm2 |
111.12.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…10 Kg/cm2 |
111.12.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…16 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | -1 …+4 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…10 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…16 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…100 Kg/cm2 |
Đồng hồ wika vỏ inox , chân đồng , mặt 160mm
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 20 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 100 Kg (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 400 Kg (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 600 Kg (Psi) |
Loại vỏ inox, chân đồng , mặt 63mm , chân đứng , đơn vị Kg/cm2
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…10 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0….16 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…25 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…100 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…160 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…250 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…400 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…700 Kg/cm2 |
Loại vỏ inox, chân đồng , mặt 63mm , chân đứng , đơn vị Bar
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 0 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 2 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 5 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 2 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 4 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 4 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 6 Bar |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 6 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar (Psi) |
Các dãi đo lớn hơn
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 20 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 40 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 70 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 160 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 600 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1000 Bar (Psi) |
Mặt 100mm, vỏ inox , chân đồng, dãi đo Kg/cm2
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1 MPa |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 0 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 1 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to +7 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 40 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 100 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 160 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 400 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 600 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 700 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 0 Bar/mmHg |
Mặt 100 , vỏ inox , chân đồng , chân đứng, dãi đo Bar , Psi
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 1 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 9 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 2.5 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 4 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 6 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM G1/2B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 20 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 40 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 160 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM G1/2B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar |
Vỏ inox , chân đồng , mặt 100 , chân sau lệch tâm
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | -1…+0 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | -1…+3 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 10 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 25 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 40 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 60 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 250 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 400 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 1000 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM G1/2B | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar |
Toàn thân inox ,mặt 63mm , chân đứng , đơn vị đo Kg/cm2
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 … + 10 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 16 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 160 kg/cm2 |
Toàn thân inox ,mặt 63mm , chân đứng , đơn vị đo Bar / Psi
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Bar |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 2 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 4 Bar (PSI) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 6 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM G1/4B | Chân đứng | Full Inox | 10 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 16 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 60 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 100 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 160 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 250 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 300 Bar (special range) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM G1/4B | Chân đứng | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM G1/4B | Chân đứng | Full Inox | 700 Bar (Psi) |
Toàn thân inox ,mặt 63mm , chân sau chính tâm , đơn vị đo Bar / Psi
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 10 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | CBM G1/4B | Chân sau chính tấm | Full Inox | 1.6 Kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | -1 to 5 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 1 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 0 to 1.6 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 0 to 2.5 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 4 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 6 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 10 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 16 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 25 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 30 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 60 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 100 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 200 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
Toàn bộ inox , chân đứng , mặt 100 , đơn vị đo Kg/cm2
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 1 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 4 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 10 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 16 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 20 kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 30 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 100 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 250 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 400 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 600 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 1000 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Bar (mmHG) |
Toàn bộ inox ,chân đứng, mặt 100 , đơn vị đo Bar , Psi
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Bar (mmHG) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 1 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 3 Bar/PSI |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 5 Bar/PSI |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 7 Bar (mmHG) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0.6 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1.6 MPa |
232.50.100 | 100 | M20*1.5 | Chân đứng | Full Inox | 2.5 Mpa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 600 mbar |
Các dãi đo cao hơn
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 2 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 4 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 6 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 6 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 16 Bar |
232.50.100 | 100 | LM G1/2B | Chân đứng | Full Inox | 25 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 60 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 100 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 160 Bar (PSI) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 250 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 700 Bar |
Mặt 100 , inox toàn bộ chân sau lệch tâm và mặt 160 inox
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 6 Bar |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 25 Bar |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 250 Bar |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 700 Bar (Psi) |
232.50.160 | 160 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10000 PSI |
232.50.160 | 160 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 Bar (Psi) |
Tham khảo thêm các model khác tại trang chủ wika : tại đây
Mua đồng hồ đo áp suât wika ở đâu ?
Sẽ không khó để bạn có thể mua đồng hồ đo áp suất wika tại Việt Nam , chỉ cần lên google gõ đồng hồ wika hoặc model cần mua sẽ ra hàng loạt nhà cung cấp cho các bạn chọn mua . Tuy nhiên như đã nói ở trên , hầu hết các đơn vị trên là các công ty thương mại . Họ không trực tiếp nhập hàng mà mua lại của một đơn vị khác và bán để ăn tiền chênh lệch . Nếu bạn mua hàng qua các nhà cung cấp này thông thường bạn sẽ mua cao hơn giá thực tế từ 10 -30% ,tùy từng đơn vị . Chưa kể họ không có hàng sẵn kho dẫn đến thời gian giao hàng là rất lâu và gặp nhiều khó khăn.
Ngoài ra vấn đề mua phải hàng giả, hàng nhái , hàng hết bảo hành cũng thường xuyên gặp phải do ham hàng rẽ . Việc mua hàng không đúng đơn vị uy tín cũng khiến các bạn rất dễ gặp khó khi cần bảo hành ,sửa chữa sự cố.
Để giải quyết vấn đề này , VDIC là lựa chọn tuyệt với cho các bạn vì những lý do sau :
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp nên giá rất cạnh tranh
- Hàng sẵn kho số lượng lớn , sẵn sàng giao hàng bất cứ khi nào quý khách cần.
- Giấy tờ đầy đủ CO , CQ , bảo hành lên đến 12 tháng
- Đội ngũ bán hàng tận tâm ,nhiệt tình
- Khi gặp sự cố sẽ được hỗ trợ kịp thời bởi các nhân viên kỷ thuật giàu kinh nghiệm
- Miễn phí vận chuyển toàn quốc.
Liên hệ ngay chúng tôi để được hỗ trợ : Zalo/Phone : 0939 487 487
Từ khóa » đồng Hồ áp Lực Wika
-
Đồng Hồ đo áp Suất Wika – Đại Lý WIKA Việt Nam Giá Tốt Nhất
-
Đồng Hồ áp Suất Wika Germany đầy đủ CO/CQ Giao Hàng Toàn Quốc
-
Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA EN 837-1 - Cao Phong
-
Đồng Hồ áp Suất Wika Giá Rẻ | Nước-khí-hơi【Nhập Khẩu Đức】 - Vimi
-
WIKA 232.50 & 233.50 - Đồng Hồ đo áp Suất WIKA - Makgil
-
Đồng Hồ đo áp Suất Wika Đức
-
Đồng Hồ đo áp Suất Wika - Đức Chính Hãng | BH 12 Tháng | Giá Rẻ
-
Đồng Hồ đo áp Suất Wika- Đức| Nhập Khẩu Chính Hãng
-
Đồng Hồ áp Suất Cố định WIKA - EMIN
-
Đồng Hồ đo áp Suất Wika 232.50 (60 Bar(Psi),dial 63,chân đứng)
-
Đồng Hồ áp Suất WIKA Model 232.50 - Nhập Khẩu Từ Đức
-
Bán đồng Hồ áp Suất Wika Chính Hãng Tại Việt Nam Uy Tín
-
Đồng Hồ đo áp Suất Wika Model 232.50, 233.50, 111.10 | Đức