ĐÔNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đông
Xem chi tiết »
Check 'đông' translations into English. Look through examples of đông translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÔNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÔNG" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "VIỄN ĐÔNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "VIỄN ĐÔNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
dong in British English · 1. the deep reverberating sound of a large bell · 2. Australian and New Zealand informal. a heavy blow · 3. a vulgar slang word for penis.
Xem chi tiết »
đông đủ = in full numbers; in full strength Họ có mặt ở đó đông đủ They were there in full strength Ngày tết các gia đình họp mặt đông đủ On Tet, ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · ding-dong translate: gay go, lời lẽ gay gắt. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
đám đông translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. đám đông. English. crowd. đáM đôNG IN MORE LANGUAGES. khmer. ហ្វូងមនុ.
Xem chi tiết »
noun · 1The deep, resonant sound of a large bell. 'Annabelle finished the sonnet with one soft rippling sound on the higher notes and then a single dong of two ...
Xem chi tiết »
EnglishEdit. English Wikipedia has an article on: Vietnamese đồng.
Xem chi tiết »
The meaning of DONG is penis.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nói trước đám đông" into English. Human translations with examples: uh, you first, you first, you first, hard to say, ...
Xem chi tiết »
Are you wondering how to say ""tủ đông"" in American English ? ""tủ đông"" is the equivalent to Freezer in American English, and I'm pretty sure you've ...
Xem chi tiết »
English to Dutch translation search results for 'dong' designed for tablets and mobile devices. Possible languages include English, Dutch, German, French, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'rã đông' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... xây hướng về phía đông động từ. English. orientate. rạng đông danh từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đông In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đông in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu