• đóng Lại, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đóng lại" thành Tiếng Anh
rebind, reconstruct, to close là các bản dịch hàng đầu của "đóng lại" thành Tiếng Anh.
đóng lại + Thêm bản dịch Thêm đóng lạiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rebind
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
reconstruct
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
to close
verbVà để làm điều này, cái lỗ trong trái tim phải đóng lại.
And to do this, the hole in his heart has to close.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đóng lại " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đóng lại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đóng Sách Lại Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÓNG SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÓNG CUỐN SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đóng Sách Lại Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ điển Việt Anh "đóng Sách" - Là Gì?
-
Đóng Sách Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa Của Từ 'đóng Sách' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
ĐÓNG LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đóng Sách Tiếng Anh Là Gì
-
Đóng Sách Tiếng Anh Là Gì
-
'đóng Sách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Những Câu Nói Thông Dụng Trong Tiếng Anh Nhất 2022 - Việt Đỉnh
-
Tojiru Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Bookbinding Là Gì? Đôi Lời Giới Thiệu Từ Một Người Trẻ Làm Nghề