Đồng Nghĩa Của Accident - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự rủi ro, tai nạn, tai biến
- without accident: an toàn không xảy ra tai nạn
- to meet with an accident: gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
- sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
- by accident: tình cờ, ngẫu nhiên
- cái phụ, cái không chủ yếu
- sự gồ ghề, sự khấp khểnh
- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
- sự rủi ro, tai nạn, tai biến
Danh từ
chance coincidence fortune fate chance event circumstance occurrence adventure contingency fluke fortuity happening luck occasion turnDanh từ
crash collision bump smash smashup pileup shunt unexpected calamity casualty disaster hazard mishap setback blow crack-up fender-bender misadventure misfortune total rear ender stack-up wrack-upDanh từ
catastrophe industrial accident upset mistakeTừ trái nghĩa của accident
accident Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của accessory fruit Từ đồng nghĩa của accessory to Từ đồng nghĩa của access road Từ đồng nghĩa của access strip Từ đồng nghĩa của acciaccatura Từ đồng nghĩa của accidence Từ đồng nghĩa của accidental Từ đồng nghĩa của accidental discovery Từ đồng nghĩa của accidental happening Từ đồng nghĩa của accidental hitting Từ đồng nghĩa của accidentality Từ đồng nghĩa của accidentally An accident synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with accident, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của accidentHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » By Accident Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của By Accident Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BY ACCIDENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
By Accident Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
By Accident = By Mistake = Tình Cờ, Ngẫu Nhiên - Tự Học Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "by Accident" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Accident - Từ điển Anh - Việt
-
"By Accident Or Design" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"By Accident Or Design" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của By Accident - Idioms Proverbs
-
'by Accident' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Accident Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'by Mistake' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Accident" | HiNative
-
Học Phân Biệt ACCIDENT Và INCIDENT - SET Education