Đồng Nghĩa Của Available - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
- by all available means: bằng mọi phương tiện sẵn có
- available finds: vốn sẵn có để dùng
- có thể kiếm được, có thể mua được
- this book is not available: quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
- có hiệu lực, có giá trị
- ticket available for one day only: chỉ có giá trị trong một ngày
- sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
Some examples of word usage: available
1. The new product will be available for purchase next week. - Sản phẩm mới sẽ có sẵn để mua vào tuần sau. 2. Is the manager available for a meeting this afternoon? - Ông/bà quản lý có sẵn để họp vào chiều nay không? 3. The hotel has rooms available for the weekend. - Khách sạn có phòng trống để đặt cho cuối tuần. 4. Please check the schedule to see when the next appointment is available. - Xin vui lòng kiểm tra lịch trình để xem khi nào có lịch hẹn tiếp theo. 5. The job position is still available if you are interested in applying. - Vị trí công việc vẫn còn trống nếu bạn quan tâm xin ứng tuyển. 6. The information is available online for anyone to access. - Thông tin có sẵn trực tuyến để mọi người truy cập. Từ đồng nghĩa của availableDanh từ
bachelor singles stag single personTính từ
obtainable accessible on hand to be had existing offered vacant applicable convenient feasible free handy possible usable achievable at hand at one's disposal attainable come-at-able derivable from getatable on deck on tap open to prepared procurable purchasable reachable ready willing and able realizable realisable securable serviceable up for grabsPhó từ
in this direction on deck on this spot around on board hitherto within reach on stand-by in on the spot on the market here on sale in print hereabouts on hand published on-the-spotTừ trái nghĩa của available
available Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của auxotroph Từ đồng nghĩa của AV Từ đồng nghĩa của avadavat Từ đồng nghĩa của avail Từ đồng nghĩa của availability Từ đồng nghĩa của available funds Từ đồng nghĩa của available means Từ đồng nghĩa của availableness Từ đồng nghĩa của available resources Từ đồng nghĩa của available water Từ đồng nghĩa của availably An available synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with available, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của availableHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nghĩa Của Available Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Available - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Available Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
AVAILABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "available" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'available' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Available Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Available Là Gì? 2 Cấu Trúc Available Ai Cũng Nên Biết
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Available Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Available, Từ Available Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Available Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Available Trong Tiếng Anh
-
Available - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Với "available" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Available đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Available
-
"available" Là Gì? Nghĩa Của Từ Available Trong Tiếng Việt. Từ điển ...