Đồng Nghĩa Của Boarding - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự lót ván, sự lát ván
- sự đóng bìa cứng (sách)
- sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
- sự lên tàu, sự đáp tau
- (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
Some examples of word usage: boarding
1. The boarding process at the airport was quick and efficient. Quá trình lên máy bay tại sân bay đã nhanh chóng và hiệu quả. 2. The school offers boarding facilities for students who live far away. Trường học cung cấp các cơ sở dành cho học sinh ở xa. 3. We will be boarding the ship in ten minutes, so please gather your belongings. Chúng ta sẽ lên tàu trong mười phút nên hãy mang đồ đạc của bạn lại đây. 4. The boarding house was clean and well-maintained. Nhà trọ được giữ gìn sạch sẽ và tốt. 5. Boarding schools provide students with a structured environment for learning. Trường nội trú cung cấp cho học sinh môi trường học tập có tổ chức. 6. The airline announced that boarding would be delayed due to bad weather. Hãng hàng không thông báo rằng việc lên máy bay sẽ bị trì hoãn do thời tiết xấu. Từ đồng nghĩa của boardingDanh từ
boardTừ trái nghĩa của boarding
boarding Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của boar Từ đồng nghĩa của board Từ đồng nghĩa của boarded Từ đồng nghĩa của boarder Từ đồng nghĩa của boardinghouse Từ đồng nghĩa của boarding house Từ đồng nghĩa của boarding school Từ đồng nghĩa của boardlike Từ đồng nghĩa của board meeting Từ đồng nghĩa của board of advisers An boarding synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boarding, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của boardingHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Boarding Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "boarding" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của "boarding" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Boarding, Từ Boarding Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
BOARDING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Boarding Là Gì, Nghĩa Của Từ Boarding | Từ điển Anh - Việt
-
Boarding Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Boarding Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
'boarding' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Boarding ở Sân Bay Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Boarding Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Boarding School Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Boarding School Trong Câu ...
-
Boarding School Là Gì? Vì Sao Nên Học Nội Trú? - UNIMATES Education
-
"Boarding " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
BOARDING SCHOOL LÀ GÌ?
-
Boarding Platform Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Boarding School Là Gì - Vietvuevent
-
Boarding Pass Là Gì? Boarding Pass Sử Dụng Vào Mục đích Gì?