Đồng Nghĩa Của Day Off - Synonym Of Heartbreaking - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- ngày nghỉ
Danh từ
holiday break personal day leave trip outing R & R long weekend leisure time downtime furlough leave of absence respite sabbatical sick leave vacation breathing spell liberty mental health day pause recess shore leaveDanh từ
rest day Lord's day Sabbath Sabbath Day Saturday SundayTừ trái nghĩa của day off
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của daylight savings time Từ đồng nghĩa của daylily Từ đồng nghĩa của daylong Từ đồng nghĩa của daymare Từ đồng nghĩa của day nursery Từ đồng nghĩa của day of doom Từ đồng nghĩa của Day of Judgment Từ đồng nghĩa của day of reckoning Từ đồng nghĩa của day of rest Từ đồng nghĩa của day of the week Từ đồng nghĩa của day one Từ đồng nghĩa của day out An day off synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with day off, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của day offHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Days Off Nghĩa Là Gì
-
DAY OFF | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Day Off Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
DAY-OFF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Day Off - Từ điển Anh - Việt
-
Day Off Là Gì, Nghĩa Của Từ Day Off | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "day Off" - Là Gì? - Vtudien
-
Day Off Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Day Off Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Day Off Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí - MarvelVietnam
-
Day Off Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Day Off Là Gì - MarvelVietnam
-
Take A Day Off Là Gì - Học Tốt
-
Day Off - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Take Some Time Off Là Xin Nghỉ Phép ( Nếu Là ... - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Day Off - Dict.Wiki
-
'off-day|off Day' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Off Day Nghĩa Là Gì?