Đồng Nghĩa Của Easily - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- phó từ
- thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung
- dễ, dễ dàng
- easy!
- hãy từ từ!
- easy all!
- hãy ngừng tay! (chèo)
- easy come easy go
- (xem) come
- stand easy!
- (xem) stand
- take it easy!
- (thông tục) cứ ung dung mà làm!, cứ bình tĩnh!, cứ yên trí!
Some examples of word usage: easily
1. She can easily solve the math problem. ( Cô ấy có thể dễ dàng giải quyết vấn đề toán học.) 2. The instructions were written in a way that made it easily understandable. ( Hướng dẫn được viết một cách dễ hiểu.) 3. He can easily lift the heavy weight. ( Anh ấy có thể dễ dàng nâng lên cân nặng nặng.) 4. The book is easily one of the best I have ever read. ( Cuốn sách là một trong những cuốn hay nhất mà tôi từng đọc.) 5. With his intelligence, he can easily pass the exam. ( Với sự thông minh của mình, anh ấy có thể dễ dàng qua kỳ thi.) 6. She can easily adapt to new situations. ( Cô ấy có thể dễ dàng thích nghi với tình huống mới.) Từ đồng nghĩa của easilyPhó từ
with no trouble without difficulty without problems effortlessly simply straightforwardly calmly comfortably conveniently efficiently freely handily quickly readily regularly smoothly surely well competently coolly dexterously evenly facilely fluently hand over fist hands down just like that lightly like nothing no sweat nothing to it piece of cake plainly steadily swimmingly uncomplicatedly with ease with no effort without a hitch without troublePhó từ
without doubt by far by a long shot by a long way definitely certainly undoubtedly clearly actually probably really absolutely almost certainly assuredly beyond question decidedly doubtless doubtlessly far and away indeed indisputably indubitably no doubt positively truly undeniably unequivocally unquestionablyTừ trái nghĩa của easily
easily Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của ease of use Từ đồng nghĩa của ease out Từ đồng nghĩa của ease up Từ đồng nghĩa của ease up on Từ đồng nghĩa của easier Từ đồng nghĩa của easier said than done Từ đồng nghĩa của easily accomplished task Từ đồng nghĩa của easily affected Từ đồng nghĩa của easily bent Từ đồng nghĩa của easily carried Từ đồng nghĩa của easily disgusted Từ đồng nghĩa của easily done An easily synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with easily, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của easilyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Dễ Dàng đồng Nghĩa Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Dễ Dàng - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Một Cách Dễ Dàng - Từ điển ABC
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Dễ Dàng Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Dễ Dàng Là Gì, Nghĩa Của Từ Dễ Dàng | Từ điển Việt - Việt
-
Nghĩa Của Từ Dễ Dàng - Từ điển Việt
-
Dễ Dàng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "dễ Dàng" - Là Gì?
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey
-
2 Chiến Thuật Làm Bài Tìm Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Anh
-
Từ đồng âm Là Gì? Từ đồng Nghĩa Là Gì? Phân Loại Và Ví Dụ
-
105 Từ đồng Nghĩa Cho Simple Có đươn Giản Không?
-
Tổng Hợp Các Cặp Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh
-
Từ đồng âm Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
Mách Ba Mẹ 5 Mẹo Hay Giúp Con Học Từ đồng Nghĩa Thật Dễ Dàng
-
Mẹo Tìm Từ đồng Nghĩa/trái Nghĩa Cuả Từ Lạ Hoắc - Blog HOCMAI
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Sự Khác Biệt Giữa Trái Nghĩa Và Từ đồng Nghĩa (Ngôn Ngữ)