Đồng nghĩa của established ; recognised recognized well-known reputable traditional ; chartered completed founded incorporated initiated ; conclusively proved ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của establish. ... to establish a government: lập chính phủ; to establish diplomatic relations: kiến lập ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. authorize , base , build , constitute , create , decree , ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa ... unsound , insolvent , false , invalidated , untrue. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Established ». Từ điển: Thông dụng ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2020 · Other words for Established, Other ways to say Established in English, synonyms for Established. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay ...
Xem chi tiết »
established ý nghĩa, định nghĩa, established là gì: 1. accepted or respected because of having existed for a long period of time: 2. used for…
Xem chi tiết »
establish ý nghĩa, định nghĩa, establish là gì: 1. to start a company or organization that will continue for a long time: 2. to start having a…
Xem chi tiết »
to establish a government: lập chính phủ · to establish diplomatic relations: kiến lập quan hệ ngoại giao.
Xem chi tiết »
establishes, established, establishing. Đồng nghĩa: demonstrate, fix, found, organize, prove, set, settle, show,. Trái nghĩa: demolish, destroy, ruin, ...
Xem chi tiết »
[Middle English establishen, from Old French establir, establiss-, from Latin stabilīre, from stabilis, firm.] estabʹlisher noun. Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
Dịch từ "establish" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "establish" trong tiếng Việt ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
established nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm established giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Richard Hand had a long - established duo with the Flautist, Jennifer Stinton. Richard Hand đã có một bộ đôi lâu đời với Người theo chủ nghĩa Flautist, Jennifer ...
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of established again. ... de established again Từ đồng nghĩa của established again Từ trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho Begin. ; Initiate, Arise, Cause ; Launch, Attack, Come ; Set Out (On), Become, Commence ; Establish, Begin to, Create ; Get ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Của Established
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa của established hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu