Đồng Nghĩa Của Gear - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: gear gear /giə/
  • danh từ
    • cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
    • (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)
      • to go into first gear: mở số một
      • to change gear: sang số (ô tô...)
      • in gear: khớp bánh răng; gài số
      • out of gear: không khớp bánh răng; không gài số
    • (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ
    • bộ yên cương ngựa
    • đồ dùng, đồ đạc
      • all one's worldly gear: tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải
  • ngoại động từ
    • sang số (ô tô...)
      • to gear up: lên số
      • to gear down: xuống số
    • lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)
      • to gear agriculture to socialist construction: hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa
  • nội động từ
    • ăn khớp vào nhau (bánh răng)
    • to gear up production
      • đẩy mạnh sản xuất
Từ đồng nghĩa của gear

Động từ

equip prepare adapt adjust fit organise organize regulate tailor accouter appoint arm blend furnish harness match outfit ready rig suit fit out turn out

Danh từ

things paraphernalia tackle trappings equipment apparatus kit stuff accessory harness instrument luggage machinery material supply accouterment adjunct appendage appurtenance baggage belongings contraption effects encumbrances fittings habiliment impedimenta materiel means outfit possessions rigging setup tools kit and kaboodle

Danh từ

clothes clothing togs apparel attire costume dress garb array drapes duds feathers garments habit rags threads wear toggery

Danh từ

cog cogwheel pinion sprocket gearwheel ragwheel spurwheel

Từ trái nghĩa của gear

gear Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của gazing at Từ đồng nghĩa của gazpacho Từ đồng nghĩa của gazump Từ đồng nghĩa của GB Từ đồng nghĩa của Ge Từ đồng nghĩa của geanticline Từ đồng nghĩa của gearbox Từ đồng nghĩa của gear box Từ đồng nghĩa của geared up Từ đồng nghĩa của gearing Từ đồng nghĩa của gearless かみ合う 同義語 sinonim gear to be geared to sth. nghia la gi An gear synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gear, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của gear

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Gear Nghĩa Là Gì