Đồng Nghĩa Của Guilty - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- có tội, phạm tội, tội lỗi
Some examples of word usage: guilty
1. She felt guilty for forgetting her friend's birthday. - Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì quên sinh nhật của bạn. 2. The jury found the defendant guilty of murder. - Ban hội thẩm định rằng bị cáo buộc có tội giết người. 3. He couldn't shake the guilty feeling of betraying his best friend. - Anh ấy không thể thoát khỏi cảm giác tội lỗi vì phản bội người bạn thân nhất của mình. 4. The guilty party finally confessed to the crime. - Bên phạm tội cuối cùng đã thú nhận tội ác. 5. Despite the evidence, he still refused to admit he was guilty. - Mặc dù có bằng chứng, anh ta vẫn từ chối thừa nhận mình có tội. 6. The guilty look on his face gave away his secret. - Ánh mắt tội lỗi trên khuôn mặt anh ấy đã tiết lộ bí mật của mình. 1. Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì quên sinh nhật của bạn. 2. Ban hội thẩm định rằng bị cáo buộc có tội giết người. 3. Anh ấy không thể thoát khỏi cảm giác tội lỗi vì phản bội người bạn thân nhất của mình. 4. Bên phạm tội cuối cùng đã thú nhận tội ác. 5. Mặc dù có bằng chứng, anh ta vẫn từ chối thừa nhận mình có tội. 6. Ánh mắt tội lỗi trên khuôn mặt anh ấy đã tiết lộ bí mật của mình. Từ đồng nghĩa của guiltyTính từ
culpable responsible at fault blameworthy in the wrong to blame convicted liable remorseful sorry wrong accusable caught censurable censured chargeable condemned conscience-stricken contrite convictable criminal damned delinquent depraved doomed erring evil felonious hangdog impeached in error incriminated iniquitous judged licentious offending on one's head out of line proscribed regretful reprehensible rueful sentenced sheepish sinful wickedTính từ
shamefaced embarrassed mortified guilt-ridden uncomfortable awkwardTừ trái nghĩa của guilty
guilty Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của guiltiness Từ đồng nghĩa của guiltless Từ đồng nghĩa của guiltlessly Từ đồng nghĩa của guiltlessness Từ đồng nghĩa của guilt ridden Từ đồng nghĩa của guilt trip Từ đồng nghĩa của guilty conscience Từ đồng nghĩa của guilty party Từ đồng nghĩa của guilty person Từ đồng nghĩa của guimpe Từ đồng nghĩa của guinea Từ đồng nghĩa của Guinea An guilty synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with guilty, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của guiltyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Guilty Party Là Gì
-
"The Guilty Party" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"guilty Party" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Guilty Party Trong Câu | Các Câu Ví Dụ Từ Cambridge Dictionary
-
Guilty Party
-
Guilty Party: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'guilty' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'có Tội' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Guilty - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'innocent Until Proven Guilty' Trong ...
-
GUILTY OF FRAUD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
YOU'RE GUILTY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex