Đồng Nghĩa Của Have None Left

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Đồng nghĩa của have none left

Động từ

To have run out, or be depleted, of (stock) sell out be depleted be exhausted be unavailable run out be bought up be snapped up be cleaned out of be fresh out of be out of stock be out of stock of have run out of have sold all one's …

Từ gần nghĩa

have no part in have no part of have no qualms have no stomach for have-not have no taste have no more truck with have no more have no liking for have no inclination to have no idea have no hope

Trái nghĩa của have none left

An have none left synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have none left, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have none left

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » None Left Là Gì