Ồn Ào Tham khảo Tính Từ hình thức · hoang dã, hỗn loạn, hay nổi giận, náo nhiệt, roisterous, ồn ào, dành, knockabout, rough-and-tumble, om sòm. · lớn, clamorous, ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ ồn ào là gì? · Đồng nghĩa từ ồn ào: => Xô bồ, Tấp nập, Nhộn nhịp, Xào xáo v.v.. · Trái nghĩa từ ồn ào: => Yên tĩnh, ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Câu trả lời hay nhất! ... Những từ đồng nghĩa với ồn ào: náo nhiệt,huyên náo,ầm ĩ , nhộn nhịp,xào xáo, om sòm ..... ... Hãy giúp mọi người biết câu ...
Xem chi tiết »
Tìm 2 từ đồng nghĩa với từ: Im lặng , mênh mông , ồn ào.
Xem chi tiết »
Dòng nào dưới đây gồm các từ trái nghĩa với từ “im lặng” .A.Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo. .B.Ồn ào, nhộn nhịp, đông đúc..C.Ồn ào, nhộn nhịp, vui vẻ..D.Ồn ào ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: noisy noisy /'nɔizi/. tính từ. ồn ào, om sòm, huyên náo. a noisy class-room: một lớp học ồn ào; a noisy boy: một đứa trẻ hay làm ồn ào.
Xem chi tiết »
Từ nào trái nghĩa với “ im re ” ?A. Ồn ào B. Lặng lẽ C. Vắng vẻ D. Thanh bìnhCâu 11. Các từ trong nhóm : “ Ước mơ, mong ước, ...
Xem chi tiết »
Dòng nào dưới đây gồm những từ trái nghĩa với từ ''im lặng''?A. Ồn ào, náo nhiệt, đông đúc ...
Xem chi tiết »
Thay từ đồng nghĩa với từ "qua đời" trong câu "Rạng sáng thì ông lão qua đời" mà nghĩa của câu không thay ... A. Nhộn nhịp B. Tĩnh lặng C. Ồn ào D. Đông đúc.
Xem chi tiết »
- Trái nghĩa với ồn ào: yên lặng, yên tĩnh. - Trái nghĩa với chia ré: đoàn kết, thống nhất. 3. Đi: + Nghĩa gốc: Bé Minh đã biết đi.
Xem chi tiết »
It just creates chaos and hubbub and noise. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "ồn ào" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
t [id] ồn ào, náo động hết cả lên. tiếng cười đùa ồn ĩ. “Thủ tiến lên một bước giọng dẽ dàng, ... Từ đồng nghĩa ... 형용사 đông đúc, ồn ĩ, ầm ĩ. [소란하다].
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2021 · không khí ở thành phố rất ô nhiễm và ồn ào ở nông thôn chúng ta có thể tận hưởng bầu không khí trong lành, yên tĩnh. Điểm từ người đăng bài:.
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ ồn ào trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com. Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Của ồn ào
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa của ồn ào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu