Đồng Nghĩa Của On The Next Day
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Phó từ
On the next day on the following dayPhó từ
Following, afterward in either time or place subsequently afterward afterwards later then consequently ensuingly latterly next thereafter after eventually thereupon behind duly infra thence thenceforth finally thenceforward thenceforwards following that following this later on after while at a later date at a subsequent time before long from then on in due course in the aftermath in time in time to come soon after after a bit at a future date at a future time by and by from there on in the future next off down the line down the road next day next time the next day at some point in the future at some time in the future in the end after a period of time after that after the event after this at a later time and then hereafter hence from now on henceforward henceforth hereinafter after that time in a while from this day forward from this day forth from this day on from this time on in future at another time following ever since onward ultimately since then post hoc forward forever after from that day on from that day forward as of now more recent succeeding after a while come Sunday again followed by whereafter ensuing from here on in from here on out from here on from here close ulteriorly forth onwards on closely soon late intra thereon after which hereupon ahead afterwhile within a short period of time another time from this moment forth in the course of time into the future in the fullness of time from this time from this time forth ex nunc from this point forwardTừ gần nghĩa
on the nose on the numbers on the occasion that on the odd occasion on the opposite side of on the order of on the never-never on the nether side of on the Net on the nail on the move on the moneyTừ trái nghĩa của on the next day
An on the next day synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the next day, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của on the next dayHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » The Next Day Nghĩa Là Gì
-
The Next Day - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Next-day Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
THE NEXT DAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
NEXT DAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'the Very Next Day' Có Nghĩa Là Gì? | Hỏi đáp Tiếng AnhHỏi ...
-
'next Day' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"next Day" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"the Very Next Day " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
Next Day Là Gì - Nghĩa Của Từ Next Day - Học Tốt
-
Simple English - Bạn đã Hiểu Cụm "the Very Next Day" Trong Last ...
-
Very First Là Gì - 'The Very Next Day' Có Nghĩa Là Gì - Triple Hearts
-
And The Next Day Là Gì - Nghĩa Của Từ And The Next Day
-
Next Day Funds - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Phân Biệt Next Or The Next - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina