Đồng Nghĩa Của Seduce - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê
- to seduce a woman: quyến rũ một người đàn bà
- quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê
Some examples of word usage: seduce
1. She tried to seduce him with her flirtatious smile. ( Cô ấy cố gắng quyến rũ anh bằng nụ cười tinh nghịch của mình.) 2. The luxurious hotel room was designed to seduce guests into staying longer. ( Phòng khách sạn sang trọng được thiết kế để quyến rũ khách hàng ở lại lâu hơn.) 3. The con artist used his charm to seduce the elderly woman into giving him her life savings. ( Kẻ lừa đảo sử dụng sức hút của mình để quyến rũ người phụ nữ già trao cho anh ta toàn bộ tiền tiết kiệm của cuộc đời.) 4. The exotic aroma of the spices seduced her senses. ( Hương thơm kỳ lạ của các loại gia vị đã quyến rũ giác quan của cô ấy.) 5. The politician tried to seduce voters with promises of lower taxes and more jobs. ( Chính trị gia cố gắng quyến rũ cử tri bằng lời hứa giảm thuế và tạo thêm việc làm.) 6. The seductive music filled the room, creating an atmosphere of romance and desire. ( Âm nhạc quyến rũ lấp đầy căn phòng, tạo ra một không khí lãng mạn và ham muốn.) Từ đồng nghĩa của seduceĐộng từ
ensnare tempt beguile betray deceive delude entice persuade bait bribe coax decoy draw entrap hook induce inveigle invite lure mislead pull steer wheedle lead astray lead on mousetrap rope in string along suckerĐộng từ
entice sexually attract captivate charm allure enamour entrance come on to sweep off one's feetTừ trái nghĩa của seduce
seduce Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của seditionary Từ đồng nghĩa của seditionist Từ đồng nghĩa của seditious Từ đồng nghĩa của seditious act Từ đồng nghĩa của seditiously Từ đồng nghĩa của seditiousness Từ đồng nghĩa của seduced Từ đồng nghĩa của seducement Từ đồng nghĩa của seducer Từ đồng nghĩa của seducing Từ đồng nghĩa của seduction Từ đồng nghĩa của seductive An seduce synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with seduce, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của seduceHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Rủ Rê
-
Nghĩa Của Từ Rủ Rê - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Rủ Rê - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rủ Rê" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Rủ Rê Là Gì?
-
Rủ Rê Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rủ Rê
-
'rủ Rê' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'rủ Rê' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Rủ Rê Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rủ Rê' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Lôi Kéo - Từ điển ABC
-
Nghị định Quy định Xử Phạt Vi Phạm Hành Chính Trong Lĩnh...
-
[PDF] TẬP QUY TẮC CÚ PHÁP TIẾNG VIỆT