Đồng Nghĩa Của Tiny - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: tiny tiny /'taini/
  • tính từ
    • nhỏ xíu, tí hon, bé tí
      • a tiny bit: một chút, chút xíu
Đồng nghĩa của tiny

Danh từ

rathole lean to summer house cabana tepee hut log house bungalow

Tính từ

minute miniature minuscule small little petite infinitesimal teeny diminutive microscopic insignificant very small puny slight Lilliputian bitsy bitty itsy-bitsy itty-bitty midget mini minikin minimum minuscular negligible pee-wee pint-sized pocket pocket-size teensy teensy-weensy trifling wee yea big

Trái nghĩa của tiny

tiny Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của tinting Đồng nghĩa của tintinnabulate Đồng nghĩa của tintinnabulation Đồng nghĩa của tintinnabulum Đồng nghĩa của tintype Đồng nghĩa của tinware Đồng nghĩa của tiny amount Đồng nghĩa của tiny bit Đồng nghĩa của tiny house Đồng nghĩa của tiny mark Đồng nghĩa của tiny meal Đồng nghĩa của tiny part An tiny synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tiny, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tiny

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Tí Xíu đồng Nghĩa Là Gì