Đồng Nghĩa Của Tiny - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: tiny tiny /'taini/
  • tính từ
    • nhỏ xíu, tí hon, bé tí
      • a tiny bit: một chút, chút xíu

Some examples of word usage: tiny

1. The tiny kitten curled up in a ball and fell asleep. Con mèo con nhỏ bé cuộn tròn và ngủ thiếp đi. 2. She found a tiny, delicate seashell on the beach. Cô ấy tìm thấy một vỏ sò nhỏ xinh trên bãi biển. 3. The tiny baby bird chirped loudly for its mother. Con chim non nhỏ bé kêu to để gọi mẹ. 4. The tiny flowers in the garden added a pop of color to the landscape. Những bông hoa nhỏ bé trong vườn tạo thêm màu sắc cho cảnh quan. 5. The tiny ant scurried across the sidewalk, carrying a crumb of food. Con kiến nhỏ bé chạy nhanh qua lối đi, cầm một mảnh thức ăn. 6. She wore a tiny silver necklace that sparkled in the sunlight. Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nhỏ xinh lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. Từ đồng nghĩa của tiny

Danh từ

rathole lean to summer house cabana tepee hut log house bungalow

Tính từ

minute miniature minuscule small little petite infinitesimal teeny diminutive microscopic insignificant very small puny slight Lilliputian bitsy bitty itsy-bitsy itty-bitty midget mini minikin minimum minuscular negligible pee-wee pint-sized pocket pocket-size teensy teensy-weensy trifling wee yea big

Từ trái nghĩa của tiny

tiny Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của tinting Từ đồng nghĩa của tintinnabulate Từ đồng nghĩa của tintinnabulation Từ đồng nghĩa của tintinnabulum Từ đồng nghĩa của tintype Từ đồng nghĩa của tinware Từ đồng nghĩa của tiny amount Từ đồng nghĩa của tiny bit Từ đồng nghĩa của tiny house Từ đồng nghĩa của tiny mark Từ đồng nghĩa của tiny meal Từ đồng nghĩa của tiny part contrario di tiny tiny 意味 反対語 tiny の反対語 tiny 反义词 tiny 反対語 TINYの反対語 tiny反対 tiny的反义词 trái nghĩa với tiny từ cùng gốc với tiny từ đồng nghĩa của tiny từ đồng nghĩa với tiny tiny 対義語 tiny反义词 trái với tiny sinonim tiny small 同義語 từ trái nghĩa tiny trái ngược tiny An tiny synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tiny, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của tiny

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Tí Xíu đồng Nghĩa Là Gì