Đồng nghĩa của escape ; Noun. breakout departure · runaround ; Noun. discharge drip · spurt ; Noun. distraction diversion · pastime ...
Xem chi tiết »
to escape death: thoát chết ; to escape punishment: thoát khỏi sự trừng phạt ; his father's name escapes me: tôi quên bẵng tên của bố anh ta ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của escapes · Alternative for escapes · Noun · Noun · Noun · Noun · Verb · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · His name escapes me (= I have forgotten his name). Nothing important escapes her notice/attention. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · (Định nghĩa của escaped từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press) ...
Xem chi tiết »
escape = escape danh từ ( escape from something ) sự/trường hợp trốn thoát; phương tiện để trốn thoát; lối thoát Escape from Dartmoor prison is difficult ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "escape": · break away · break loose · bunk · dodging · elude · escape cock · escape valve · escapism ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của escape trong Tiếng Anh là gì? Thank you! ... Các từ đồng nghĩa của escape bao gồm: avoid, shun, eschew, evade, elude. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Làm sao chúng ta tránh được đám đông hiếu kỳ? nothing escapes your attention. chẳng có cái gì thoát khỏi sự chú ý của anh (cái gì anh (cũng) chú ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "had a narrow escape" là: was nearly hurt. gần bị thương. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "detriment" trong Tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển trực tuyến. ... a scream escaped his lips: một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét ... điều khoản thanh lý hợp đồng ...
Xem chi tiết »
Từ: escape ... vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...) a scream escaped his lips. một ...
Xem chi tiết »
She had a narrow escape when her car skidded off the road into a lake. Cô đã có một lối thoát trong gang tấc khi chiếc xe của cô trượt trên đường xuống một ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ escape trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ escape trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Của Từ Escape
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa của từ escape hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu