Đồng nghĩa của especially · Alternative for especially · General · Adverb · Adverb · Adjective.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adverb. abnormally , above all , before all else , chiefly , conspicuously ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · especially ý nghĩa, định nghĩa, especially là gì: 1. very much; ... (Định nghĩa của especially từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của especially ; above all · in particular, above all, chiefly, especially, mainly, notably, first and last, most importantly, first ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của especially. ... Đồng nghĩa: chiefly, mainly, mostly, particularly, primarily, principally, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của especially. ... Đồng nghĩa: chiefly, mainly, mostly, particularly, primarily, principally, ...
Xem chi tiết »
Especially là gì: bre & name / ɪ'speʃəli /, Phó từ: Đặc biệt là, nhất là, Kỹ thuật chung: nhất là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'especially' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "especially": especially. English.
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2020 · Thông thường nó chỉ đi với các danh từ value, interest…và nó thường nhấn mạnh ... Từ đồng nghĩa: particularly, specifically, uniquely, etc.
Xem chi tiết »
Là một người học tiếng Anh, bạn có tự tin khi nói rằng bạn đã biết toàn bộ kiến thức về Especially và phân biệt được nó với các từ đồng nghĩa khác không? Hãy để ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Especially true trong một câu và bản dịch của họ ; The need for greater equity is especially true in the case of those bodies with effective ...
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2015 · "Especially" được dùng với nghĩa "particularly", "above all" - trong tất cả, nhất là cái gì (giữa nhiều lựa chọn). Ví dụ: - She enjoys exercise, ...
Xem chi tiết »
Hai phó từ này cũng đồng nghĩa với in particular. Ví dụ: These butterflies are noticeable in April and May, especially in these meadows.
Xem chi tiết »
May 21, 2018. Chúng tôi trở lại với một loạt các từ tiếng · 1. Especially với. specially. Cả especially và specially đều được dùng với · 2. Older với. elder.
Xem chi tiết »
Toomva đã có khá nhiều bài viết phân biệt các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, điểm chung của những bài viết này là tính ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Của Từ Especially
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa của từ especially hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu