sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa · (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi · (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự · sự ...
Xem chi tiết »
Danh từ · sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa · (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi · (nghĩa bóng) lối chơi, cách ...
Xem chi tiết »
sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa · (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi · (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự · sự ...
Xem chi tiết »
Các từ thường được sử dụng cùng với play. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. ... In some sports, an attacker is a specific type of player, ...
Xem chi tiết »
[Middle English playen, from Old English plegian.] playabilʹity noun. playʹable adjective. Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "play" là: work. Play /plei/ chơi = work /wɜ:k/ làm. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Anh. Trái nghĩa với ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2022 · Ý nghĩa của Play + Giới từ. Động từ Play khi kết hợp cùng giới từ sẽ tạo nên những cụm từ đa dạng về ngữ nghĩa. to play at: ...
Xem chi tiết »
You played yourself" -- Ice-T (You played yourself [??]) 3. action. English Synonym and Antonym Dictionary. plays|played|playing ant.: work ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'play' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt ... Dịch từ "play" từ Anh sang Việt ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "play":.
Xem chi tiết »
PLAYS - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la; Nghĩa của từ Play - Từ điển Anh - Việt; "got played" có ... Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của played.
Xem chi tiết »
1, Định nghĩa từ “play” · My children are playing in the yard. · Bọn trẻ của tôi đang chơi đùa ở ngoài sân. · He is playing football · Anh ấy đang chơi đá bóng.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; play. * danh từ - sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa =to be at play+ đang chơi, đang nô đùa =to say something in play+ ...
Xem chi tiết »
It's normal for kids in the country to play out all day and come home at dusk. Trẻ em ở nước này chơi cả ngày và về nhà vào lúc hoàng hôn là chuyện ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Của Từ Play
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa của từ play hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu