Rộng Rãi Tham khảo: Rộng Rãi, Commodious Lớn, Khá Lớn, Lớn, Rộng Lượng, Phong Phú, Rộng, Rộng, Rộng Rãi, Rộng Rãi, Thoải Mái, Rộng Rãi, R.
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2019 · Tìm 5 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau: trẻ em, rộng rãi, anh hùng - Tìm 5 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau,Tiếng Việt Lớp 5,bài tập Tiếng Việt Lớp ...
Xem chi tiết »
nhà cửa rộng rãi: tính tình rộng rãi: chi tiêu rộng rãi: Trái nghĩa: chật chội, chật hẹp. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%E1%BB%99ng_r%C3%A3i » ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với rộng rãi: chật hẹp, hẹp hòi. Từ đồng nghĩa với rộng rãi : rộng lớn , mênh mông , bao la. Trái nghĩa với gọn gàng :bừa bãi, bừa bộn.
Xem chi tiết »
Rộng rãi là gì: Tính từ rộng, tạo cảm giác thoải mái nhà cửa rộng rãi tính tình rộng rãi chi tiêu rộng rãi Trái nghĩa : chật chội, chật hẹp.
Xem chi tiết »
- t. 1. Nh. Rộng: Nhà cửa rộng rãi. Ngb. Hào phóng, dễ dãi trong việc tiền nong hoặc đối với lợi ích của người khác ...
Xem chi tiết »
1. - Trái nghĩa với rộng rãi: chật hẹp, hẹp hòi. - Trái nghĩa với hoang phí: dè xẻn, tiết kiệm. - Trái ...
Xem chi tiết »
1. - Trái nghĩa với rộng rãi: chật hẹp, hẹp hòi. - Trái nghĩa với hoang phí: dè xẻn, tiết kiệm. - Trái ...
Xem chi tiết »
Các toplist về chủ đề Từ đồng nghĩa với từ rộng rãi.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Như rộng. Nhà cửa rộng rãi — Hào phóng, dễ dãi trong việc tiền nong hoặc đối với lợi ích của người khác. · Có khắp nơi. Dư luận rộng rãi trên thế ...
Xem chi tiết »
rộng, tạo cảm giác thoải mái nhà cửa rộng rãi tính tình rộng rãi chi tiêu rộng rãi Trái nghĩa: chật chội, ch [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 3. 1 ...
Xem chi tiết »
rộng rãi có nghĩa là: - t. . . Nh. Rộng: Nhà cửa rộng rãi. Ngb. Hào phóng, dễ dãi trong việc tiền nong hoặc đối với lợi ích của người khác. .
Xem chi tiết »
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ... Rộng và thoáng, đều khắp: nhà cửa rộng rãi o góp ý rộng rãi trong quần chúng ... rộng rãi, Cũng nghĩa như “rộng”.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "rộng rãi" · 1. Khi lòng thật rộng rãi · 2. Một khu vườn rộng rãi · 3. Nó phổ biến rộng rãi. · 4. Nó lan truyền rộng rãi. · 5. Khêu gợi lòng rộng rãi.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "rộng rãi" trong tiếng Anh. rộng rãi {tính}. EN. volume_up · generous · handsome · lavish · liberal · popular · prodigal · roomy · open-handed.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Của Từ Rộng Rãi
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa của từ rộng rãi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu