Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. acceptance , allegiance , assent , assurance , belief , certainty , ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: faith faith /feiθ/. danh từ. sự tin tưởng, sự tin cậy. to oin one's faith upon something: tin tưởng vào cái gì. niềm tin.
Xem chi tiết »
Read More. Đồng nghĩa của faith. Alternative for faith. faiths. Đồng nghĩa: belief, confidence, hope, religion, teaching, trust,. Trái nghĩa: doubt,. Noun.
Xem chi tiết »
faith ý nghĩa, định nghĩa, faith là gì: 1. great trust or confidence in something or someone: 2. a particular religion: 3. strong belief…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Thêm bản dịch của faith trong tiếng Việt. Tất cả. in (all) good faith · Xem tất cả các định nghĩa.
Xem chi tiết »
faith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faith.
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of good faith. ... good faith Antonym de good faith Từ đồng nghĩa của good faith Từ trái nghĩa của good ...
Xem chi tiết »
entrustment. Tiếng Anh faith, appointment, authorization, errand · faith. Tiếng Việt tin, tin tưởng, tín ngưỡng · trust · belief · religion · credit · faith từ trái ...
Xem chi tiết »
For the overall winning party it is an article of faith but for the defeated it is nothing but a piece of paper representing deceit. Từ đồng nghĩa. Từ đồng ...
Xem chi tiết »
In good faith - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: faith nghĩa là sự tin tưởng, sự tin cậy to oin one's faith upon something tin tưởng vào cái gì.
Xem chi tiết »
Belief. Những từ đồng nghĩa của từ này là: Acceptance, confidence, conviction, faith, hope, opinion, theory, understanding, feeling.
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Belief trong ielts tiếng Anh). conviction n. #confidence, idea; faith n.
Xem chi tiết »
Tìm kiếm faith. Từ điển Đồng nghĩa - noun: His faith in God is unassailable. I have great faith in her ability, To which faith do you belong?
Xem chi tiết »
Belief là gì: bre & name / bɪ'li:f /, Danh từ: lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tín ngưỡng, Xây dựng: niềm tin, Kinh tế: sự tin tưởng,... ... Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Faith
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa faith hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu