Đồng nghĩa của pay off · Noun · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của payoff.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · pay off ý nghĩa, định nghĩa, pay off là gì: 1. If something you have done pays off, it is successful: 2. to pay back money that you owe: 3…
Xem chi tiết »
to pay in full and discharge (workers) because they are no longer needed. trả hết lương rồi cho nghỉ việc. Hundreds of steel-workers have been paid off.
Xem chi tiết »
(thông tục) hối lộ (ai) · Sự thưởng phạt · Đỉnh cao (của một sự kiện, một câu chuyện) ...
Xem chi tiết »
Với phương châm “chậm mà chắc” thì bài học này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Pay off – một phrasal verb tiêu biểu của Pay cũng như các ý nghĩa và cách sử ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: buy off, compensate, fix, get, liquidate, make up, pay, pay back, redeem,. Verb. To be profitable. flourish prosper succeed work bear fruit be ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: buy off, compensate, fix, get, liquidate, make up, pay, pay back, redeem,. Verb. Opposite of to pay or give what is owed.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'pay off' trong từ điển Lạc Việt. ... Kỹ thuật. trả (tiền). Toán học. trả (tiền). Đồng nghĩa - Phản nghĩa. pay off ...
Xem chi tiết »
Pay-off là gì: / ´pei¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm, Kinh...
Xem chi tiết »
Pay off - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2020 · 'Pay off' nghĩa là có lợi nhuận, thành công (to result in profit or advantage; succeed); ngoài ra còn có nghĩa khác đơn giản là trả hết nợ ...
Xem chi tiết »
pay off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay off.
Xem chi tiết »
The meaning of PAYOFF is profit, reward. How to use payoff in a sentence. ... pay off. verb. paid off; paying off; pays off. Definition of pay off (Entry 3 ...
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2022 · Ví dụ: I have sầu told her to lớn be prepared because she is the most likely employee to be pay off. Tôi đang nói cùng với cô ấy rằng hãy chuẩn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Pay Off
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa pay off hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu