13 thg 7, 2022 · If you spend money, you give money as a payment for something. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Press. Tìm kiếm.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: pay pay /pei/. ngoại động từ paid /peid/. trả (tiền lương...); nộp, thanh toán. to high wages: trả lương cao; to pay somebody: trả tiền ai ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: paying pay /pei/. ngoại động từ paid /peid/. trả (tiền lương...); nộp, thanh toán. to high wages: trả lương cao; to pay somebody: trả tiền ai ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: pays pay /pei/. ngoại động từ paid /peid/. trả (tiền lương...); nộp, thanh toán. to high wages: trả lương cao; to pay somebody: trả tiền ai ...
Xem chi tiết »
pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay.
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với pay a visit, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2020 · Việc tìm kiếm sẽ dễ dàng hơn chỉ với vài thao tác đơn giản trên điện thoại và máy tính. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho các bạn 5 trang web ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "pay": ; pay · ante up; bear · compensate · devote · earnings · give · make up; pay off; pay up; remuneration · salary · wage ...
Xem chi tiết »
Trong Toeic từ đồng nghĩa rất hay được sử dụng để đánh lạc hướng các thí sinh, vì vậy để tránh ... Charge= cost= expense= payment= fee: chi trả, chi phí; 9.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'pay' trong từ điển Lạc Việt. ... đau khổ vì hành động sai trái, bất hạnh hoặc vì một sai lầm; gánh hậu quả tai hại. I'm paying the ...
Xem chi tiết »
Pay - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. ... pay - the money paid to someone for regular work.
Xem chi tiết »
Trong Hợp đồng, các thuật ngữ sau đây có nghĩa tương ứng như sau: ... with the Bank, as the Purchaser and the remaining party, either as the Seller or the ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2021 · Pay là gì? · Từ đồng nghĩa: wage earnings remuneration salary give devote pay off make up compensate yield bear pay up ante up · Từ trái nghĩa:
Xem chi tiết »
pay negotiations. những sự thương lượng về tiền công. in the pay of. (thường nghĩa xấu). nhận tiền làm việc cho (thường là một cách lén lút).
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2021 · Ngân hàng cho biết "Việc thêm Google Pay vào các dịch vụ thanh toán bổ sung của ngân hàng đồng nghĩa ABN Amro hiện cũng có giải pháp thanh toán ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Pay
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa pay hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu